GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 05/09/2024 10:35

SVĐ:

7 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Takefusa Kubo

    Wataru Endo

    12’
  • 18’

    Đang cập nhật

    Zexiang Yang

  • 39’

    Đang cập nhật

    Yuning Zhang

  • Ritsu Doan

    Kaoru Mitoma

    45’
  • 46’

    Wenneng Xie

    Zhunyi Gao

  • Kaoru Mitoma

    Takumi Minamino

    52’
  • Ayase Ueda

    Takumi Minamino

    58’
  • 61’

    Haoyang Xu

    Baihelamu Abuduwaili

  • Kaoru Mitoma

    Junya Ito

    63’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Alan

  • Ko Itakura

    Kota Takai

    71’
  • 76’

    Yuanyi Li

    Shangyuan Wang

  • Takefusa Kubo

    Junya Ito

    77’
  • Ayase Ueda

    Koki Ogawa

    79’
  • Junya Ito

    Daizen Maeda

    87’
  • Junya Ito

    Takefusa Kubo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:35 05/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    A. Al Jassim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hajime Moriyasu

  • Ngày sinh:

    23-08-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    86 (T:58, H:11, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Branko Ivanković

  • Ngày sinh:

    28-02-1954

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:18, H:9, B:14)

0

Phạt góc

0

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

5

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

313

Tổng số đường chuyền

294

12

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Nhật Bản Trung Quốc

Đội hình

Nhật Bản 4-5-1

Huấn luyện viên: Hajime Moriyasu

Nhật Bản VS Trung Quốc

4-5-1 Trung Quốc

Huấn luyện viên: Branko Ivanković

9

Ayase Ueda

7

Kaoru Mitoma

7

Kaoru Mitoma

7

Kaoru Mitoma

7

Kaoru Mitoma

6

Wataru Endo

6

Wataru Endo

6

Wataru Endo

6

Wataru Endo

6

Wataru Endo

10

Ritsu Doan

7

Wu Lei

19

Yang Liu

19

Yang Liu

19

Yang Liu

19

Yang Liu

9

Yuning Zhang

19

Yang Liu

19

Yang Liu

19

Yang Liu

19

Yang Liu

9

Yuning Zhang

Đội hình xuất phát

Nhật Bản

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ayase Ueda Tiền đạo

20 13 0 1 0 Tiền đạo

10

Ritsu Doan Tiền đạo

21 7 5 0 0 Tiền đạo

8

Takumi Minamino Tiền đạo

17 4 3 1 0 Tiền đạo

20

Takefusa Kubo Tiền đạo

19 3 8 1 0 Tiền đạo

7

Kaoru Mitoma Tiền đạo

12 2 3 0 0 Tiền đạo

6

Wataru Endo Tiền vệ

22 1 2 2 0 Tiền vệ

5

H. Morita Tiền vệ

22 1 2 0 0 Tiền vệ

3

Shogo Taniguchi Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Ko Itakura Hậu vệ

19 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Zion Suzuki Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

16

Koki Machida Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Trung Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Wu Lei Tiền đạo

32 21 2 4 0 Tiền đạo

9

Yuning Zhang Tiền đạo

23 4 2 4 0 Tiền đạo

5

Chenjie Zhu Hậu vệ

24 2 1 3 0 Hậu vệ

2

Tyias Browning Hậu vệ

26 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Yang Liu Hậu vệ

20 0 2 0 0 Hậu vệ

20

Wenneng Xie Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Zexiang Yang Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Yuanyi Li Tiền vệ

2 0 0 0 1 Tiền vệ

10

Haoyang Xu Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Dalei Wang Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

16

Shenglong Jiang Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Nhật Bản

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Yuta Nakayama Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Yukinari Sugawara Hậu vệ

19 1 1 2 0 Hậu vệ

14

Junya Ito Tiền đạo

19 4 8 2 0 Tiền đạo

23

Kosei Tani Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

21

Kota Takai Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Keisuke Osako Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

18

Takuma Asano Tiền đạo

21 2 1 1 0 Tiền đạo

15

Daichi Kamada Tiền vệ

13 1 2 1 0 Tiền vệ

19

Koki Ogawa Tiền đạo

3 2 1 0 0 Tiền đạo

11

Daizen Maeda Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

13

Keito Nakamura Tiền đạo

17 8 1 1 0 Tiền đạo

17

Ao Tanaka Tiền vệ

16 6 1 0 0 Tiền vệ

Trung Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Lei Li Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Liangming Lin Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

13

Haijian Wang Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Shangyuan Wang Tiền vệ

18 1 2 2 0 Tiền vệ

12

Dianzuo Liu Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

18

Pengfei Han Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Baihelamu Abuduwaili Tiền đạo

2 0 1 1 0 Tiền đạo

3

Zhunyi Gao Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

22

Alan Tiền đạo

13 3 1 0 0 Tiền đạo

1

Junling Yan Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

8

Zhen Wei Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Fernandinho Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

Nhật Bản

Trung Quốc

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nhật Bản: 2T - 0H - 0B) (Trung Quốc: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/01/2022

Vòng Loại WC Châu Á

Nhật Bản

2 : 0

(1-0)

Trung Quốc

07/09/2021

Vòng Loại WC Châu Á

Trung Quốc

0 : 1

(0-1)

Nhật Bản

Phong độ gần nhất

Nhật Bản

Phong độ

Trung Quốc

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

3.0
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nhật Bản

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Nhật Bản

Syria

5 0

(3) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Myanmar

Nhật Bản

0 5

(0) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

25/03/2024

Triều Tiên

Nhật Bản

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Nhật Bản

Triều Tiên

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

03/02/2024

Iran

Nhật Bản

2 1

(0) (1)

1.08 +0.5 0.82

0.91 2.0 0.91

B
T

Trung Quốc

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Hàn Quốc

Trung Quốc

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Trung Quốc

Thái Lan

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Trung Quốc

Singapore

4 1

(1) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Singapore

Trung Quốc

2 2

(0) (2)

- - -

- - -

Asian Cup

22/01/2024

Qatar

Trung Quốc

1 0

(0) (0)

1.13 -0.25 0.78

0.91 2.0 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 15

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 14

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất