GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 11/06/2024 10:14

SVĐ:

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Keito Nakamura

    Ayase Ueda

    13’
  • Takefusa Kubo

    Ritsu Doan

    19’
  • Đang cập nhật

    Thaer Krouma

    21’
  • Keito Nakamura

    Hiroki Ito

    46’
  • Wataru Endo

    Daichi Kamada

    62’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Abdul Rahman Weiss

  • Đang cập nhật

    Yuki Soma

    73’
  • Keisuke Osako

    Kosei Tani

    76’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Ezequiel Ham

  • Đang cập nhật

    Daichi Kamada

    79’
  • Hiroki Ito

    Takumi Minamino

    85’
  • 89’

    Ezequiel Ham

    Mohammad Anez

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:14 11/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    A. Al Alili

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hajime Moriyasu

  • Ngày sinh:

    23-08-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    86 (T:58, H:11, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Héctor Raúl Cúper

  • Ngày sinh:

    16-11-1955

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    42 (T:13, H:10, B:19)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

1

0

Phạm lỗi

0

324

Tổng số đường chuyền

287

11

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Nhật Bản Syria

Đội hình

Nhật Bản 3-5-2

Huấn luyện viên: Hajime Moriyasu

Nhật Bản VS Syria

3-5-2 Syria

Huấn luyện viên: Héctor Raúl Cúper

9

Ayase Ueda

17

Ao Tanaka

17

Ao Tanaka

17

Ao Tanaka

8

Takumi Minamino

8

Takumi Minamino

8

Takumi Minamino

8

Takumi Minamino

8

Takumi Minamino

10

Ritsu Doan

10

Ritsu Doan

9

Omar Al Somah

21

Ibrahim Hesar

21

Ibrahim Hesar

21

Ibrahim Hesar

2

Abdul Rahman Weiss

2

Abdul Rahman Weiss

2

Abdul Rahman Weiss

2

Abdul Rahman Weiss

21

Ibrahim Hesar

21

Ibrahim Hesar

21

Ibrahim Hesar

Đội hình xuất phát

Nhật Bản

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ayase Ueda Tiền đạo

19 12 0 1 0 Tiền đạo

13

Keito Nakamura Tiền đạo

16 8 0 1 0 Tiền đạo

10

Ritsu Doan Tiền đạo

20 6 5 0 0 Tiền đạo

17

Ao Tanaka Tiền vệ

15 6 1 0 0 Tiền vệ

20

Takefusa Kubo Tiền đạo

18 3 7 1 0 Tiền đạo

8

Takumi Minamino Tiền đạo

16 3 3 1 0 Tiền đạo

6

Wataru Endo Tiền vệ

21 1 2 2 0 Tiền vệ

4

Ko Itakura Hậu vệ

18 0 1 4 0 Hậu vệ

22

T. Tomiyasu Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Keisuke Osako Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

16

Koki Machida Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Syria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Omar Al Somah Tiền đạo

7 3 0 0 0 Tiền đạo

3

Moayad Ajan Hậu vệ

9 2 1 0 0 Hậu vệ

13

Thaer Krouma Hậu vệ

16 2 0 1 0 Hậu vệ

21

Ibrahim Hesar Tiền vệ

9 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Abdul Rahman Weiss Hậu vệ

13 0 1 3 0 Hậu vệ

14

Elmar Abraham Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ariel Cervera Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Jalil Elias Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Esteban Glellel Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ezequiel Ham Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Emiliano Amor Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Nhật Bản

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Daiki Hashioka Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Yuki Soma Tiền đạo

9 0 2 0 0 Tiền đạo

18

Reo Hatate Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Koki Ogawa Tiền đạo

2 2 1 0 0 Tiền đạo

2

Yukinari Sugawara Hậu vệ

18 1 1 2 0 Hậu vệ

7

Takumu Kawamura Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Daiya Maekawa Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

21

Hiroki Ito Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

5

H. Morita Tiền vệ

21 1 2 0 0 Tiền vệ

3

Shogo Taniguchi Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

15

Daichi Kamada Tiền vệ

12 1 2 0 0 Tiền vệ

23

Kosei Tani Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Syria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mohammad Al-Hallaq Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

18

Mohammad Anez Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Elia Hadaya Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

7

Antonio Yakoub Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Amr Al Midani Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Fahd Youssef Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Khaled Kerdagli Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ahmad Madanieh Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

6

Amro Jenyat Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Moayad Al Khouli Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alaa Al Dali Tiền đạo

10 2 1 1 0 Tiền đạo

12

Ammar Ramadan Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

Nhật Bản

Syria

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nhật Bản: 3T - 0H - 0B) (Syria: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/11/2023

Vòng Loại WC Châu Á

Syria

0 : 5

(0-3)

Nhật Bản

29/03/2016

Vòng Loại WC Châu Á

Nhật Bản

5 : 0

(1-0)

Syria

08/10/2015

Vòng Loại WC Châu Á

Syria

0 : 3

(0-0)

Nhật Bản

Phong độ gần nhất

Nhật Bản

Phong độ

Syria

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.6
TB bàn thắng
2.0
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nhật Bản

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Myanmar

Nhật Bản

0 5

(0) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

25/03/2024

Triều Tiên

Nhật Bản

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Nhật Bản

Triều Tiên

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

03/02/2024

Iran

Nhật Bản

2 1

(0) (1)

1.08 +0.5 0.82

0.91 2.0 0.91

B
T

Asian Cup

31/01/2024

Bahrain

Nhật Bản

1 3

(0) (1)

1.01 +1.75 0.89

0.85 3.0 0.85

T
T

Syria

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Triều Tiên

Syria

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Syria

Myanmar

7 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Myanmar

Syria

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

31/01/2024

Iran

Syria

1 1

(1) (0)

0.87 -1.25 1.03

0.95 2.5 0.85

T
X

Asian Cup

23/01/2024

Syria

Ấn Độ

1 0

(0) (0)

0.92 -1.0 0.98

0.90 2.5 0.90

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 14

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 17

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất