GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iraq - 03/01/2025 11:00

SVĐ:

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ahmad Mahmoud

    61’
  • Đang cập nhật

    Aso Rostomm

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 03/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jorvan Vieira

  • Ngày sinh:

    24-05-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:14, H:10, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yamen Zelfani

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    52 (T:13, H:14, B:25)

7

Phạt góc

4

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

2

Cứu thua

0

4

Phạm lỗi

0

365

Tổng số đường chuyền

395

7

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Newroz SC Diala

Đội hình

Newroz SC 4-3-3

Huấn luyện viên: Jorvan Vieira

Newroz SC VS Diala

4-3-3 Diala

Huấn luyện viên: Yamen Zelfani

10

Cláudio Maradona

77

Daniel Kamy

77

Daniel Kamy

77

Daniel Kamy

77

Daniel Kamy

8

Marwan Hussein

8

Marwan Hussein

8

Marwan Hussein

8

Marwan Hussein

8

Marwan Hussein

8

Marwan Hussein

31

Mustafa Muayad

29

Ali Alsagad Sobah

29

Ali Alsagad Sobah

29

Ali Alsagad Sobah

29

Ali Alsagad Sobah

26

Hyder Rasmi Farhan Altai

26

Hyder Rasmi Farhan Altai

32

Muqtada Hassan

32

Muqtada Hassan

32

Muqtada Hassan

96

Mohamed Khaled

Đội hình xuất phát

Newroz SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cláudio Maradona Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Wael Ben Othmane Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Gatuoch Panom Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Marwan Hussein Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Daniel Kamy Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ibrahim Mohamed Raouf Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Emad Essa Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

3

Hamza Adnan Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Aso Rostam Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Ahmed Khaled Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Rastgo Fariq Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Diala

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Mustafa Muayad Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

96

Mohamed Khaled Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Hyder Rasmi Farhan Altai Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Muqtada Hassan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Ali Alsagad Sobah Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Ali Khaled Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Nathaniel Nangolo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Sedek Gamal Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Wisam Mohammed Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ahmed Turki Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Anas Malek Ali Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Newroz SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Ismael Ahmed Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Muhammad Taqi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Shawana Mahmoud Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Mueen Ahmed Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

-1

Hassan Abbas Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

11

Bako Omar Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Ifeanyi Ifeanyi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Diala

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Zain Al Abdeen Salam Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

-1

Ali Ramadan Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

10

Omar Abdel Rahman Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Yousef Eyad Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Newroz SC

Diala

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Newroz SC: 0T - 0H - 0B) (Diala: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Newroz SC

Phong độ

Diala

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.4
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Newroz SC

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iraq

29/12/2024

Newroz SC

Duhok

3 1

(2) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.88 2.0 0.91

T
T

VĐQG Iraq

20/12/2024

Al Quwa Al Jawiya

Newroz SC

2 0

(0) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.90 2.25 0.90

B
X

VĐQG Iraq

11/12/2024

Naft Maysan

Newroz SC

0 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.68

0.89 2.0 0.70

T
X

VĐQG Iraq

07/12/2024

Newroz SC

Al Hudod

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Iraq

06/11/2024

Newroz SC

Al-Karma

1 3

(0) (0)

- - -

- - -

Diala

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iraq

12/12/2024

Diala

Al Talaba

0 1

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.88 2.0 0.91

B
X

VĐQG Iraq

08/12/2024

Duhok

Diala

3 1

(2) (1)

- - -

- - -

VĐQG Iraq

01/12/2024

Diala

Naft

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iraq

27/11/2024

Karbala

Diala

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iraq

07/11/2024

Diala

Al Minaa Basra

1 1

(1) (1)

0.90 +0 0.86

0.91 2.25 0.71

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất