- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
5
5
55%
45%
1
1
0
1
382
312
10
10
2
4
0
1
Newroz SC Al-Karma
Newroz SC 4-3-3
Huấn luyện viên: Jorvan Vieira
4-3-3 Al-Karma
Huấn luyện viên:
44
Gatuoch Panom
28
Emad Essa
28
Emad Essa
28
Emad Essa
28
Emad Essa
6
Ibrahim Mohamed Raouf
6
Ibrahim Mohamed Raouf
6
Ibrahim Mohamed Raouf
6
Ibrahim Mohamed Raouf
6
Ibrahim Mohamed Raouf
6
Ibrahim Mohamed Raouf
23
Mohammad Mazhar
2
Mahmoud Khudier
2
Mahmoud Khudier
2
Mahmoud Khudier
2
Mahmoud Khudier
20
Mohammed Hameed
20
Mohammed Hameed
20
Mohammed Hameed
20
Mohammed Hameed
20
Mohammed Hameed
20
Mohammed Hameed
Newroz SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Gatuoch Panom Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marwan Hussein Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Daniel Kamy Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahim Mohamed Raouf Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Emad Essa Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Hamza Adnan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Aso Rostam Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ahmed Khaled Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rastgo Fariq Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Cláudio Maradona Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Wael Ben Othmane Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al-Karma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohammad Mazhar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Mohammed Albaqer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Herenilson Do Carmo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohammed Hameed Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mahmoud Khudier Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ali Husni Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Najeh Al-Farjani Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Shehab Farhan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alaa Al Dali Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jeferson Bahia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Omar Al Dahi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newroz SC
Al-Karma
Newroz SC
Al-Karma
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Newroz SC
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Al Zawra'a Newroz SC |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Newroz SC Al Talaba |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Newroz SC Al Najaf |
2 1 (1) (0) |
0.72 +0 0.79 |
- - - |
T
|
||
06/10/2024 |
Al Kahrabaa Newroz SC |
2 1 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.79 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Zakho Newroz SC |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.94 2.0 0.85 |
T
|
H
|
Al-Karma
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Al-Karma Al-Qasim |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Naft Al-Basra Al-Karma |
0 5 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Al Talaba Al-Karma |
2 0 (2) (0) |
0.7 -0.25 0.88 |
0.93 2.25 0.66 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Al-Karma Al Hudod |
3 1 (2) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
- - - |
T
|
T
|
|
26/09/2024 |
Al-Karma Naft |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
- - - |
B
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22