- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nepal Malaysia
Nepal 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Malaysia
Huấn luyện viên:
14
Anjan Bista
2
Sanish Shrestha
2
Sanish Shrestha
2
Sanish Shrestha
2
Sanish Shrestha
7
Gillespye Jung Karki
7
Gillespye Jung Karki
1
Kiran Chemjong
1
Kiran Chemjong
1
Kiran Chemjong
21
Manish Dangi
14
Syamer Kutty Abba
6
Dominic Tan
6
Dominic Tan
6
Dominic Tan
6
Dominic Tan
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
Nepal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Anjan Bista Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Manish Dangi Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Gillespye Jung Karki Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kiran Chemjong Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Sanish Shrestha Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Chhiring Lama Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Rohit Chand Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Abhishek Limbu Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rai Utsav Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mani Kumar Lama Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ayush Ghalan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Syamer Kutty Abba Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sergio Aguero Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Muhammad Haziq Bin Nadzli Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Declan Lambert Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dominic Tan Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Harith Haikal Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Ting Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jimmy Raymond Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Endrick dos Santos Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Haqimi Rosli Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Stuart Wilkin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nepal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Bharat Khawas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Bimal Pandey Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Aashish Rai Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abishek Waiba Hậu vệ |
85 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Arik Bista Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Bishal Sunar Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Anjal Maharjan Hậu vệ |
85 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Rohan Karki Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Deep Karki Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Sumit Shrestha Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Muhammad Najmuddin Akmal bin Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Fergus Tierney Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Daryl Sham Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Muhammad Abu Khalil Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kalamullah Al Hafiz Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Daniel Amier Norhisham Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhd Syafiq Ahmad Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Adib Abdul Ra'op Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Fazrul Amir Zaman Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Darren Lok Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Ahmad Khuzaimi Piee Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Paulo Josué Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nepal
Malaysia
Nepal
Malaysia
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nepal
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Nepal Afghanistan |
2 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
13/11/2024 |
Tajikistan Nepal |
4 0 (3) (0) |
1.02 -3.25 0.82 |
0.92 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Yemen Nepal |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Nepal UAE |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/03/2024 |
Bahrain Nepal |
3 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Malaysia
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Malaysia Singapore |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.88 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Thái Lan Malaysia |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.91 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Malaysia Đông Timor |
3 2 (1) (2) |
0.92 -5.0 0.87 |
0.86 5.75 0.85 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Campuchia Malaysia |
2 2 (0) (1) |
0.91 +1 0.83 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
18/11/2024 |
Ấn Độ Malaysia |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.93 |
0.91 2.5 0.91 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17