GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 18/01/2025 16:00

SVĐ: Stade Marcel-Saupin

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.30 2.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.00 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Marion Haelewyn

    Lea Notel

  • Đang cập nhật

    Danielle Marcano

    66’
  • Danielle Marcano

    Lalia Dali-Storti

    67’
  • Đang cập nhật

    Amira Braham

    70’
  • 77’

    Hawa Sangaré

    Lamine Mana

  • Louise Fleury

    Roseline Eloissaint

    78’
  • Amira Braham

    Eva Sumo

    84’
  • 85’

    Lamine Mana

    Lea Bourgain

  • Đang cập nhật

    Eva Sumo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Marcel-Saupin

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nicolas Chabot

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    17 (T:6, H:4, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mathieu Rufié

  • Ngày sinh:

    17-06-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:12, H:10, B:43)

2

Phạt góc

5

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

4

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

6

497

Tổng số đường chuyền

399

15

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Nantes W Stade de Reims W

Đội hình

Nantes W 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Nicolas Chabot

Nantes W VS Stade de Reims W

4-1-4-1 Stade de Reims W

Huấn luyện viên: Mathieu Rufié

17

Julie Machart-Rabanne

21

Louise Fleury

21

Louise Fleury

21

Louise Fleury

21

Louise Fleury

6

Manon Uffren

21

Louise Fleury

21

Louise Fleury

21

Louise Fleury

21

Louise Fleury

6

Manon Uffren

10

Rachel Corboz

29

Hawa Sangaré

29

Hawa Sangaré

29

Hawa Sangaré

29

Hawa Sangaré

1

Kayza Ayine Ka-A Massey

1

Kayza Ayine Ka-A Massey

1

Kayza Ayine Ka-A Massey

1

Kayza Ayine Ka-A Massey

1

Kayza Ayine Ka-A Massey

6

Anaëlle Le Moguédec

Đội hình xuất phát

Nantes W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Julie Machart-Rabanne Hậu vệ

12 1 1 1 0 Hậu vệ

6

Manon Uffren Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Juliette Mossard Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Julie Pasquereau Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Louise Fleury Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Emily Raechel Burns Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

4

Maureen Cosson Hậu vệ

12 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Caitlin Cosme Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Danielle Julia Marcano Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Amira Ould Braham Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Camille Robillard Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Stade de Reims W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Rachel Corboz Tiền vệ

39 8 0 2 0 Tiền vệ

6

Anaëlle Le Moguédec Tiền vệ

36 3 6 2 0 Tiền vệ

8

Lucie Calba Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Colette Ndzana Fegue Hậu vệ

33 0 2 4 0 Hậu vệ

29

Hawa Sangaré Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Kayza Ayine Ka-A Massey Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mathilde Kack Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Marion Haelewyn Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Monique Ngock Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

41

Assimina Maoulida Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Maïté Boucly Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nantes W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Andrea Fernández Recio Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Roseline Eloissaint Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Lalie Rageot Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Lalia Dali-Storti Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Lisa Lebrun Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Chinaza Uchendu Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Eva Sumo Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Stade de Reims W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Lamine Mana Tiền đạo

5 0 0 0 1 Tiền đạo

16

Clara Wibaut Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

19

Julie Swierot Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Lea Notel Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Lea Bourgain Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Mia Irene Gyau Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

9

Melissa Ferreira Gomes Tiền đạo

37 4 0 0 0 Tiền đạo

Nantes W

Stade de Reims W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nantes W: 1T - 0H - 0B) (Stade de Reims W: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Nữ Pháp

Stade de Reims W

1 : 3

(0-0)

Nantes W

Phong độ gần nhất

Nantes W

Phong độ

Stade de Reims W

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nantes W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

12/01/2025

Metz W

Nantes W

0 3

(0) (1)

0.92 +1.0 0.87

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Nữ Pháp

08/01/2025

Nantes W

Guingamp W

2 1

(1) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Nữ Pháp

14/12/2024

Lyon W

Nantes W

5 1

(4) (0)

0.85 -3.75 0.95

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

11/12/2024

Strasbourg W

Nantes W

1 2

(1) (1)

0.86 +0.25 0.92

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Nantes W

Fleury 91 W

0 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.95 2.5 0.85

T
X

Stade de Reims W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

12/01/2025

Stade de Reims W

Lyon W

0 0

(0) (0)

1.00 +3.25 0.80

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

08/01/2025

Saint-Étienne W

Stade de Reims W

0 3

(0) (1)

0.77 +0.25 1.02

0.75 2.5 1.05

T
T

VĐQG Nữ Pháp

14/12/2024

Stade de Reims W

Strasbourg W

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Nữ Pháp

06/12/2024

Stade de Reims W

Lyon W

0 3

(0) (1)

0.82 +3.75 0.97

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Guingamp W

Stade de Reims W

1 4

(1) (2)

0.83 +0.75 0.87

0.72 2.5 1.07

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất