Cúp Quốc Gia Nữ Pháp - 24/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Marcel-Saupin
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 1 1/2 0.95
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
6.25 5.00 1.33
- - -
- - -
- - -
1.00 1/2 0.80
- - -
- - -
- - -
7.50 2.40 1.80
- - -
- - -
- - -
Nantes W Paris SG W
Nantes W 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Nicolas Chabot
4-1-4-1 Paris SG W
Huấn luyện viên: Fabrice Abriel
17
Julie Machart-Rabanne
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
6
Manon Uffren
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
6
Manon Uffren
8
Onema Grace Geyoro
28
Jade Le Guilly
28
Jade Le Guilly
28
Jade Le Guilly
17
Romée Leuchter
17
Romée Leuchter
17
Romée Leuchter
17
Romée Leuchter
17
Romée Leuchter
7
Sakina Karchaoui
7
Sakina Karchaoui
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Julie Machart-Rabanne Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Manon Uffren Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Juliette Mossard Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Julie Pasquereau Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Louise Fleury Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Emily Raechel Burns Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Maureen Cosson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Caitlin Cosme Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Danielle Julia Marcano Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Amira Ould Braham Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Camille Robillard Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paris SG W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Onema Grace Geyoro Tiền vệ |
36 | 16 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Marie-Antoinette Katoto Tiền đạo |
38 | 14 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Sakina Karchaoui Tiền vệ |
30 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Jade Le Guilly Tiền vệ |
38 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Elisa De Almeida Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Romée Leuchter Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Korbin Albert Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jackie Groenen Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Eva Gaetino Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mary Alexandra Earps Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Paulina Dudek Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Roseline Eloissaint Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lalie Rageot Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lalia Dali-Storti Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Lisa Lebrun Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Chinaza Uchendu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Eva Sumo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Andrea Fernández Recio Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paris SG W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Agueissa Diarra Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Onyi Echegini Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 O. Hurtre Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Laurina Fazer Tiền vệ |
38 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Manssita Traoré Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Katarzyna Kiedrzynek Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Tara Elimbi Gilbert Hậu vệ |
33 | 0 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nantes W
Paris SG W
VĐQG Nữ Pháp
Nantes W
0 : 1
(0-1)
Paris SG W
Nantes W
Paris SG W
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nantes W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Nantes W Stade de Reims W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Metz W Nantes W |
0 3 (0) (1) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Nantes W Guingamp W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Lyon W Nantes W |
5 1 (4) (0) |
0.85 -3.75 0.95 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
Strasbourg W Nantes W |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0.25 0.92 |
- - - |
T
|
Paris SG W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Paris SG W Lyon W |
0 2 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Angers W Paris SG W |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/01/2025 |
Fleury 91 W Paris SG W |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1.25 0.84 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Saint-Étienne W Paris SG W |
0 3 (0) (2) |
0.85 +2.25 0.86 |
- - - |
T
|
||
07/12/2024 |
Paris W Paris SG W |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8