- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nantes W Le Havre W
Nantes W 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Le Havre W
Huấn luyện viên:
17
Julie Machart-Rabanne
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
6
Manon Uffren
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
6
Manon Uffren
21
Chancelle Effa
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
22
Christy Gavory
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
14
Romane Enguehard
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Julie Machart-Rabanne Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Manon Uffren Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Juliette Mossard Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Julie Pasquereau Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Louise Fleury Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Emily Raechel Burns Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Maureen Cosson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Caitlin Cosme Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Danielle Julia Marcano Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Amira Ould Braham Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Camille Robillard Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Le Havre W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Chancelle Effa Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lauri Cance Tiền vệ |
35 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Salomé Elisor Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Romane Enguehard Hậu vệ |
35 | 1 | 3 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Christy Gavory Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Madeline Roth Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Lou-Ahou-Élisabeth Tsé Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Mélinda Mendy Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lisa Lichtfus Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Eva Kouache Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Eden Le Guilly Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Andrea Fernández Recio Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roseline Eloissaint Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lalie Rageot Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lalia Dali-Storti Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Lisa Lebrun Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Chinaza Uchendu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Eva Sumo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ikram Adjabi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Emmy Lefevre Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Zoé Stiévenart Tiền đạo |
35 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Louise Kleczewski Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Celestine Boisard Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Thaïs Gallais Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nantes W
Le Havre W
VĐQG Nữ Pháp
Le Havre W
0 : 1
(0-1)
Nantes W
Nantes W
Le Havre W
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nantes W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Saint-Étienne W Nantes W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Nantes W Paris SG W |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
|||
18/01/2025 |
Nantes W Stade de Reims W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Metz W Nantes W |
0 3 (0) (1) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Nantes W Guingamp W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Le Havre W
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Le Havre W Fleury 91 W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Montpellier W Le Havre W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Montpellier W Le Havre W |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Quevilly RM W Le Havre W |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Le Havre W Paris W |
0 2 (0) (1) |
0.91 +2.5 0.88 |
0.74 3.75 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3