GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 08/01/2025 16:00

SVĐ: Stade Marcel-Saupin

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 1/2 0.95

0.80 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 4.20 12.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.92 1.25 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.37 9.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Caitlin Cosme

    5’
  • 18’

    Đang cập nhật

    Sana Daoudi

  • Đang cập nhật

    Caitlin Cosme

    23’
  • Danielle Marcano

    Maureen Cosson

    61’
  • 69’

    Maureen Bigot

    Anais Ribeyra

  • Amira Braham

    Juliette Mossard

    72’
  • 75’

    Grace Kazadi Ntambwe

    Alison Peniguel

  • Camille Robillard

    Lalia Dali-Storti

    80’
  • 88’

    Leila Peneau

    Sabitra Bhandari

  • 90’

    Đang cập nhật

    Alison Peniguel

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 08/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Marcel-Saupin

  • Trọng tài chính:

    A. Collin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nicolas Chabot

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    17 (T:6, H:4, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jérôme Bonnet

  • Ngày sinh:

    13-07-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    37 (T:2, H:5, B:30)

4

Phạt góc

1

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

8

473

Tổng số đường chuyền

458

9

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

3

6

Việt vị

0

Nantes W Guingamp W

Đội hình

Nantes W 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Nicolas Chabot

Nantes W VS Guingamp W

4-1-4-1 Guingamp W

Huấn luyện viên: Jérôme Bonnet

17

Julie Machart-Rabanne

1

Emily Raechel Burns

1

Emily Raechel Burns

1

Emily Raechel Burns

1

Emily Raechel Burns

6

Manon Uffren

1

Emily Raechel Burns

1

Emily Raechel Burns

1

Emily Raechel Burns

1

Emily Raechel Burns

6

Manon Uffren

11

Alison Peniguel

6

Agathe Donnary

6

Agathe Donnary

6

Agathe Donnary

6

Agathe Donnary

10

Leïla Peneau

10

Leïla Peneau

25

Agathe Ollivier

25

Agathe Ollivier

25

Agathe Ollivier

5

Maiwen Renard

Đội hình xuất phát

Nantes W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Julie Machart-Rabanne Hậu vệ

11 1 1 1 0 Hậu vệ

6

Manon Uffren Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

5

Julie Pasquereau Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Louise Fleury Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Emily Raechel Burns Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

27

Nelly Da Cruz Rodrigues Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Caitlin Cosme Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Danielle Julia Marcano Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Thelma Eninger Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Amira Ould Braham Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Camille Robillard Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Guingamp W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Alison Peniguel Tiền đạo

44 7 3 8 0 Tiền đạo

5

Maiwen Renard Hậu vệ

47 3 0 3 0 Hậu vệ

10

Leïla Peneau Tiền vệ

16 2 0 2 0 Tiền vệ

25

Agathe Ollivier Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Agathe Donnary Tiền vệ

32 1 0 5 0 Tiền vệ

29

Maureen Bigot Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Sana Daoudi Tiền vệ

31 0 1 6 0 Tiền vệ

30

Marie-Morgane Sieber Thủ môn

29 0 0 3 0 Thủ môn

3

Grace Kazadi Ntambwe Hậu vệ

36 0 0 9 0 Hậu vệ

19

Sofia Guellati Hậu vệ

9 0 0 1 1 Hậu vệ

7

Imane Touriss Tiền vệ

36 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nantes W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Roseline Eloissaint Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Lalia Dali-Storti Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Lisa Lebrun Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

15

Chinaza Uchendu Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Maureen Cosson Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

8

Juliette Mossard Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Lalie Rageot Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Guingamp W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Lou Autin Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Maiwen Brezac Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Sabitra Bhandari Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

40

Lucie Vivier Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

17

Anaïs Ribeyra Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Adélie Fourre Tiền đạo

7 0 0 1 1 Tiền đạo

4

Hélène Fercocq Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Nantes W

Guingamp W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nantes W: 1T - 0H - 0B) (Guingamp W: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Nữ Pháp

Guingamp W

0 : 1

(0-1)

Nantes W

Phong độ gần nhất

Nantes W

Phong độ

Guingamp W

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.6
TB bàn thắng
0.2
1.8
TB bàn thua
3.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nantes W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

14/12/2024

Lyon W

Nantes W

5 1

(4) (0)

0.85 -3.75 0.95

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

11/12/2024

Strasbourg W

Nantes W

1 2

(1) (1)

0.86 +0.25 0.92

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Nantes W

Fleury 91 W

0 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Pháp

15/11/2024

Montpellier W

Nantes W

1 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.95

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Nữ Pháp

09/11/2024

Nantes W

Dijon W

0 2

(0) (1)

0.91 +0.75 0.85

- - -

B

Guingamp W

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

14/12/2024

Guingamp W

Le Havre W

0 1

(0) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Saint-Étienne W

Guingamp W

2 0

(1) (0)

0.85 -1.0 0.95

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Guingamp W

Stade de Reims W

1 4

(1) (2)

0.83 +0.75 0.87

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Nữ Pháp

16/11/2024

Dijon W

Guingamp W

4 0

(0) (0)

0.97 -2.25 0.82

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

08/11/2024

Guingamp W

Lyon W

0 8

(0) (3)

0.91 +4 0.87

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất