Vòng Loại WC Châu Phi - 11/06/2024 16:00
SVĐ: Al Salam Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 -0.91
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.45 4.10 7.00
0.90 8.5 0.82
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.98 1.0 0.83
- - -
- - -
2.05 2.20 7.50
- - -
- - -
- - -
12
2
68%
32%
2
5
10
10
622
306
26
6
8
3
3
1
Nam Phi Zimbabwe
Nam Phi 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hugo Broos
4-2-3-1 Zimbabwe
Huấn luyện viên: Jairos Tapera
11
T. Zwane
20
Khuliso Mudau
20
Khuliso Mudau
20
Khuliso Mudau
20
Khuliso Mudau
5
I. Rayners
5
I. Rayners
17
Elias Mokwana
17
Elias Mokwana
17
Elias Mokwana
4
T. Mokoena
18
Walter Musona
5
Divine Lunga
5
Divine Lunga
5
Divine Lunga
5
Divine Lunga
5
Divine Lunga
14
Godknows Murwira
14
Godknows Murwira
14
Godknows Murwira
22
Godfrey Chitsumba
22
Godfrey Chitsumba
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 T. Zwane Tiền vệ |
14 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 T. Mokoena Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 I. Rayners Tiền đạo |
8 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Elias Mokwana Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Khuliso Mudau Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Yaya Sithole Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 R. Williams Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Siyabonga Ngezana Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mothobi Mvala Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Modiba Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 O. Appollis Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zimbabwe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Walter Musona Hậu vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Gerald Takwara Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Godfrey Chitsumba Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Godknows Murwira Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Munashe Garananga Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Divine Lunga Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Marshall Munetsi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Andy Rinomhota Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Richard Hachiro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 T. Chirewa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 D. Mapfumo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 N. Sibisi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 P. Tau Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jayden Adams Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 P. Maswanganyi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Lyle Foster Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 R. Goss Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 T. Morena Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Nyiko Mobbie Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Veli Mothwa Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Spiwe Msimango Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Bathusi Aubaas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Relebohile Mofokeng Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zimbabwe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 S. Maroodza Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tino Kadewere Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 T. Maswanhise Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 T. Rushesha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Teenage Hadebe Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 D. Msendami Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Martin Mapisa Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Donovan Bernard Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jordan Zemura Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Tymon Machope Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Joey Phuthi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nam Phi
Zimbabwe
Vòng Loại WC Châu Phi
Nam Phi
1 : 0
(1-0)
Zimbabwe
Vòng Loại WC Châu Phi
Zimbabwe
0 : 0
(0-0)
Nam Phi
Nam Phi
Zimbabwe
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nam Phi
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2024 |
Nigeria Nam Phi |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Algeria Nam Phi |
3 3 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
21/03/2024 |
Andorra Nam Phi |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
10/02/2024 |
Nam Phi Congo |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
07/02/2024 |
Nigeria Nam Phi |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.99 2.0 0.88 |
T
|
H
|
Zimbabwe
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2024 |
Zimbabwe Lesotho |
0 2 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.89 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Kenya Zimbabwe |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2024 |
Zambia Zimbabwe |
2 2 (2) (2) |
0.90 -0.5 0.77 |
0.96 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
19/11/2023 |
Zimbabwe Nigeria |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/11/2023 |
Rwanda Zimbabwe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 24