Cosafa Cup - 29/06/2024 13:00
SVĐ: Wolfson Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.82
0.92 2.0 0.88
- - -
- - -
1.55 3.25 6.50
-0.83 7.00 -1.00
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.89 0.75 0.92
- - -
- - -
2.20 1.95 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
R. Ratlhogo
-
Devin Titus
Mfundo Thikazi
46’ -
47’
Đang cập nhật
M. Tlhalefang
-
54’
Đang cập nhật
Botsile Tiroyaone Sakana
-
55’
Oarabile Sekwai
Gape Thibedi
-
Ethan Brooks
Antonio Van Wyk
58’ -
62’
Tawana Mbakile
Lizo Skweyiya
-
S. Kwayiba
Jaedin Rhodes
63’ -
Đang cập nhật
L. Bern
77’ -
Thabang Sibanyoni
A. Cupido
87’ -
90’
M. Tlhalefang
Thabiso Bante
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
63%
37%
0
1
1
3
367
215
6
3
1
0
2
0
Nam Phi Botswana
Nam Phi 4-3-3
Huấn luyện viên: Hugo Broos
4-3-3 Botswana
Huấn luyện viên: Didier Gomes Da Rosa
21
R. Dortley
8
T. Moloisane
8
T. Moloisane
8
T. Moloisane
8
T. Moloisane
17
T. Matuludi
17
T. Matuludi
17
T. Matuludi
17
T. Matuludi
17
T. Matuludi
17
T. Matuludi
9
M. Tlhalefang
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 R. Dortley Hậu vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ethan Brooks Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Mpoto Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 T. Matuludi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 T. Moloisane Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Modise Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 S. Kwayiba Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Bern Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Devin Titus Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Thabang Sibanyoni Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Velebayi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botswana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 M. Tlhalefang Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Tebogo Kopelang Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Victor James Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Botsile Tiroyaone Sakana Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Atamelang Lesogo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Obakeng Senono Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Oarabile Sekwai Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Olbogeng Ramotse Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 R. Ratlhogo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Gape Thibedi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Eric Ookame Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mfundo Thikazi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Tshepang Moremi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jaedin Rhodes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Cupido Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Athenkosi Mcaba Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 B. Poggenpoel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Olwethu Mzimela Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Keanu Cupido Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Samukelo Xulu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 S. Kammies Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Antonio Van Wyk Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lehlohonolo Mojela Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botswana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Bonno Sepako Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kenneth Mmoko Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Bonniface Ramolale Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Karamelo Kgosipula Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 T. Kolagano Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Thabiso Bante Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 L. Ratala Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lizo Skweyiya Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tshepo Keselebale Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tawana Mbakile Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nam Phi
Botswana
Cosafa Cup
Nam Phi
2 : 1
(0-0)
Botswana
Giao Hữu Quốc Tế
Nam Phi
1 : 0
(1-0)
Botswana
Cosafa Cup
Nam Phi
2 : 1
(1-0)
Botswana
Cúp Châu Phi
Nam Phi
1 : 0
(1-0)
Botswana
Cúp Châu Phi
Botswana
0 : 2
(0-0)
Nam Phi
Nam Phi
Botswana
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nam Phi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/06/2024 |
Nam Phi Mozambique |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
11/06/2024 |
Nam Phi Zimbabwe |
3 1 (1) (1) |
0.77 -1.0 1.10 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Nigeria Nam Phi |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Algeria Nam Phi |
3 3 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
21/03/2024 |
Andorra Nam Phi |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Botswana
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/06/2024 |
Swaziland Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.01 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
10/06/2024 |
Somalia Botswana |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Uganda Botswana |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Burundi Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.89 |
0.86 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
22/03/2024 |
Botswana Rwanda |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.72 |
0.97 2.0 0.72 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9