GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 25/01/2025 11:00

SVĐ: His Majesty the King's 80th Birthday Anniversary 5th December 2007 Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.89 2.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.30 2.80

0.81 9.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 1.00

0.80 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    His Majesty the King's 80th Birthday Anniversary 5th December 2007 Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Teerasak Po-On

  • Ngày sinh:

    18-05-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    132 (T:51, H:35, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jukkapant Punpee

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:12, H:15, B:14)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Nakhonratchasima Mazda FC Rayong

Đội hình

Nakhonratchasima Mazda FC 4-4-2

Huấn luyện viên: Teerasak Po-On

Nakhonratchasima Mazda FC VS Rayong

4-4-2 Rayong

Huấn luyện viên: Jukkapant Punpee

10

Deyvison Fernandes de Oliveira

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

23

Dennis Murillo Skrzypiec

23

Dennis Murillo Skrzypiec

9

Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

6

Moe Aung Lwin

6

Moe Aung Lwin

Đội hình xuất phát

Nakhonratchasima Mazda FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Deyvison Fernandes de Oliveira Tiền đạo

20 3 3 2 0 Tiền đạo

7

Greg Houla Tiền vệ

16 3 1 3 1 Tiền vệ

23

Dennis Murillo Skrzypiec Tiền đạo

13 2 1 2 0 Tiền đạo

29

Nicholas Ansell Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

11

Siam Yapp Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

37

Nattapong Sayriya Hậu vệ

18 0 1 1 1 Hậu vệ

21

Nattawut Jaroenboot Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

36

Tanachai Noorach Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

30

Nattanan Biesamrit Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

92

Thanison Paibulkijcharoen Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Weerawat Jiraphaksiri Tiền vệ

15 0 0 6 0 Tiền vệ

Rayong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior Tiền đạo

17 3 2 3 0 Tiền đạo

4

Hiromichi Katano Hậu vệ

17 2 0 1 0 Hậu vệ

6

Moe Aung Lwin Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

1

K. Pipatnadda Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn

25

Putthinan Wannasri Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Chalermpong Kerdkaew Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Kittiphat Kullapha Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Guntapon Keereeleang Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jeon Hae-min Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

8

John Lucero Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Bruno Cunha Cantanhede Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Nakhonratchasima Mazda FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Somkaet Kunmee Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Phiraphat Kamphaeng Tiền đạo

18 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Watcharin Nuengprakaew Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Prasittichai Perm Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Kenshiro Michael Lontok Daniels Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Thanadol Kaosaart Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Supawit Romphopak Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Jong-Cheon Lee Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

48

Ratthasart Bangsungnoen Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Narongsak Nuangwongsa Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

33

Thanin Plodkaew Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

56

Carlos Eduardo dos Santos Lima Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Rayong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Garin Poonsanong Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Peerapat Kaminthong Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Phakin Harapee Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jetsadakorn Noisri Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Diego Claudino da Silva Hậu vệ

16 1 0 0 1 Hậu vệ

13

Nonthawat Bathong Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Thatpicha Aksornsri Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

29

Artit Boodjinda Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

23

Pongsakorn Takum Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Jetsada Batchari Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

30

Wichaya Ganthong Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

Nakhonratchasima Mazda FC

Rayong

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nakhonratchasima Mazda FC: 2T - 3H - 0B) (Rayong: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Thái Lan

Rayong

1 : 1

(0-1)

Nakhonratchasima Mazda FC

07/02/2024

Hạng Hai TháI Lan

Rayong

1 : 1

(0-1)

Nakhonratchasima Mazda FC

30/09/2023

Hạng Hai TháI Lan

Nakhonratchasima Mazda FC

0 : 0

(0-0)

Rayong

27/12/2020

VĐQG Thái Lan

Nakhonratchasima Mazda FC

2 : 0

(1-0)

Rayong

21/02/2020

VĐQG Thái Lan

Rayong

1 : 2

(0-1)

Nakhonratchasima Mazda FC

Phong độ gần nhất

Nakhonratchasima Mazda FC

Phong độ

Rayong

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
3.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nakhonratchasima Mazda FC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Nakhonratchasima Mazda FC

Uthai Thani

3 2

(2) (1)

1.01 +0 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Thái Lan

14/01/2025

Lamphun Warrior

Nakhonratchasima Mazda FC

3 0

(0) (0)

0.88 -0.75 1.00

0.74 2.25 0.89

B
T

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhon Pathom

0 4

(0) (2)

0.97 -0.5 0.82

0.79 2.25 0.83

B
T

VĐQG Thái Lan

14/12/2024

Nakhonratchasima Mazda FC

Buriram United

1 5

(0) (2)

0.82 +1.75 0.97

0.75 3.0 0.88

B
T

VĐQG Thái Lan

29/11/2024

PT Prachuap FC

Nakhonratchasima Mazda FC

2 2

(1) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

T
T

Rayong

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Rayong

PT Prachuap FC

3 2

(2) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Thái Lan

16/01/2025

SCG Muangthong United

Rayong

4 0

(0) (0)

0.91 -1.5 0.89

0.90 3.0 0.96

B
T

VĐQG Thái Lan

12/01/2025

Rayong

BG Pathum United

1 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.91 3.0 0.72

T
X

VĐQG Thái Lan

30/11/2024

Khonkaen United

Rayong

0 1

(0) (0)

0.92 +0 0.92

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Thái Lan

23/11/2024

Rayong

Nakhon Pathom

2 2

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.90 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

17 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất