VĐQG Thái Lan - 25/01/2025 11:00
SVĐ: His Majesty the King's 80th Birthday Anniversary 5th December 2007 Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.98 -1 3/4 0.77
0.89 2.5 0.89
- - -
- - -
2.20 3.30 2.80
0.81 9.25 0.85
- - -
- - -
0.69 0 1.00
0.80 1.0 0.91
- - -
- - -
2.87 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nakhonratchasima Mazda FC Rayong
Nakhonratchasima Mazda FC 4-4-2
Huấn luyện viên: Teerasak Po-On
4-4-2 Rayong
Huấn luyện viên: Jukkapant Punpee
10
Deyvison Fernandes de Oliveira
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
23
Dennis Murillo Skrzypiec
23
Dennis Murillo Skrzypiec
9
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Deyvison Fernandes de Oliveira Tiền đạo |
20 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Greg Houla Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Dennis Murillo Skrzypiec Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Nicholas Ansell Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Siam Yapp Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Nattapong Sayriya Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Nattawut Jaroenboot Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Tanachai Noorach Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Nattanan Biesamrit Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
92 Thanison Paibulkijcharoen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Weerawat Jiraphaksiri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Hiromichi Katano Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Moe Aung Lwin Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 K. Pipatnadda Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Putthinan Wannasri Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Chalermpong Kerdkaew Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Kittiphat Kullapha Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Guntapon Keereeleang Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jeon Hae-min Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 John Lucero Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Cunha Cantanhede Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Somkaet Kunmee Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Phiraphat Kamphaeng Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Watcharin Nuengprakaew Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Prasittichai Perm Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kenshiro Michael Lontok Daniels Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Thanadol Kaosaart Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Supawit Romphopak Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jong-Cheon Lee Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Ratthasart Bangsungnoen Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Narongsak Nuangwongsa Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Thanin Plodkaew Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Carlos Eduardo dos Santos Lima Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Garin Poonsanong Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Peerapat Kaminthong Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Phakin Harapee Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jetsadakorn Noisri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Diego Claudino da Silva Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Nonthawat Bathong Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thatpicha Aksornsri Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Artit Boodjinda Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Pongsakorn Takum Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jetsada Batchari Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Wichaya Ganthong Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nakhonratchasima Mazda FC
Rayong
VĐQG Thái Lan
Rayong
1 : 1
(0-1)
Nakhonratchasima Mazda FC
Hạng Hai TháI Lan
Rayong
1 : 1
(0-1)
Nakhonratchasima Mazda FC
Hạng Hai TháI Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
0 : 0
(0-0)
Rayong
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
2 : 0
(1-0)
Rayong
VĐQG Thái Lan
Rayong
1 : 2
(0-1)
Nakhonratchasima Mazda FC
Nakhonratchasima Mazda FC
Rayong
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nakhonratchasima Mazda FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Uthai Thani |
3 2 (2) (1) |
1.01 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Lamphun Warrior Nakhonratchasima Mazda FC |
3 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 1.00 |
0.74 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Nakhon Pathom |
0 4 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.79 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC Buriram United |
1 5 (0) (2) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.75 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
PT Prachuap FC Nakhonratchasima Mazda FC |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Rayong
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Rayong PT Prachuap FC |
3 2 (2) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
SCG Muangthong United Rayong |
4 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.90 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Rayong BG Pathum United |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.91 3.0 0.72 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Khonkaen United Rayong |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Rayong Nakhon Pathom |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 17