Cúp FA Thái Lan - 29/01/2025 11:30
SVĐ: His Majesty the King's 80th Birthday Anniversary 5th December 2007 Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nakhonratchasima Mazda FC Chonburi FC
Nakhonratchasima Mazda FC 4-4-2
Huấn luyện viên: Teerasak Po-On
4-4-2 Chonburi FC
Huấn luyện viên: Thawatchai Damrong-Ongtrakul
10
Deyvison Fernandes de Oliveira
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
23
Dennis Murillo Skrzypiec
23
Dennis Murillo Skrzypiec
81
Amadou Ouattara
8
Yotsakorn Burapha
8
Yotsakorn Burapha
8
Yotsakorn Burapha
3
Chatmongkol Rueangthanarot
3
Chatmongkol Rueangthanarot
3
Chatmongkol Rueangthanarot
3
Chatmongkol Rueangthanarot
8
Yotsakorn Burapha
8
Yotsakorn Burapha
8
Yotsakorn Burapha
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Deyvison Fernandes de Oliveira Tiền đạo |
20 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Greg Houla Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Dennis Murillo Skrzypiec Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Nicholas Ansell Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Siam Yapp Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Nattapong Sayriya Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Nattawut Jaroenboot Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Tanachai Noorach Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Nattanan Biesamrit Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
92 Thanison Paibulkijcharoen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Weerawat Jiraphaksiri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Chonburi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 Amadou Ouattara Tiền đạo |
17 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Channarong Promsrikaew Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Derley Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Yotsakorn Burapha Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Chatmongkol Rueangthanarot Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Charlie Clough Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 San-hae Jeon Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jakkrapong Sanmahung Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Songchai Thongcham Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kittipong Sansanit Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
46 Noppakun kadtoon Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Somkaet Kunmee Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Phiraphat Kamphaeng Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Watcharin Nuengprakaew Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Prasittichai Perm Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kenshiro Michael Lontok Daniels Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Thanadol Kaosaart Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Supawit Romphopak Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jong-Cheon Lee Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Ratthasart Bangsungnoen Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Narongsak Nuangwongsa Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Thanin Plodkaew Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Carlos Eduardo dos Santos Lima Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chonburi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Santipap Ratniyorm Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Theerapat Kaewphung Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Chommaphat Boonloet Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
86 Parinya Nusong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Phongsakon Trisat Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Suksan Bunta Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Fergus Tierney Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Siraphop Wandee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Roengchai Kesada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Netipong Sanmahung Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nakhonratchasima Mazda FC
Chonburi FC
VĐQG Thái Lan
Chonburi FC
2 : 1
(1-0)
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
1 : 0
(1-0)
Chonburi FC
VĐQG Thái Lan
Chonburi FC
1 : 2
(0-1)
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
0 : 0
(0-0)
Chonburi FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
2 : 0
(0-0)
Chonburi FC
Nakhonratchasima Mazda FC
Chonburi FC
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nakhonratchasima Mazda FC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Rayong |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.89 2.5 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Uthai Thani |
3 2 (2) (1) |
1.01 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Lamphun Warrior Nakhonratchasima Mazda FC |
3 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 1.00 |
0.74 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Nakhon Pathom |
0 4 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.79 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC Buriram United |
1 5 (0) (2) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.75 3.0 0.88 |
B
|
T
|
Chonburi FC
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Lampang Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Chonburi FC Chiangmai United |
5 2 (3) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Samut Prakan City Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Chonburi FC Kanchanaburi |
2 1 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.91 2.75 0.83 |
H
|
T
|
|
20/12/2024 |
Pattaya United Chonburi FC |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.81 |
0.85 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21