VĐQG Iraq - 20/01/2025 11:30
SVĐ: Al-Karkh Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.94 2.0 0.76
- - -
- - -
2.05 2.75 3.70
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.88 0.75 0.89
- - -
- - -
2.87 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Waleed Kareem
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
35’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
38’ -
44’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
74’ -
77’
Đang cập nhật
Aso Rostomm
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
54%
46%
1
3
2
2
383
326
10
7
4
3
1
0
Naft Newroz SC
Naft 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Newroz SC
Huấn luyện viên: Jorvan Vieira
25
Sattar Yaseen
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
26
Fadhil Kareem
26
Fadhil Kareem
8
Marwan Hussein
3
Hamza Adnan
3
Hamza Adnan
3
Hamza Adnan
3
Hamza Adnan
28
Emad Essa
28
Emad Essa
28
Emad Essa
28
Emad Essa
28
Emad Essa
28
Emad Essa
Naft
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Sattar Yaseen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Waleed Atiyah Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Fadhil Kareem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ahmed Sabry Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Joel Tchofo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Sami Heen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Husam Khalaf Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Samson Dare Gbadebo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Mohammad Sadat Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Walid Karem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Hussien Tariq Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Newroz SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Marwan Hussein Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Daniel Kamy Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahim Mohamed Raouf Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Emad Essa Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Hamza Adnan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Aso Rostam Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ahmed Khaled Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rastgo Fariq Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Cláudio Maradona Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Wael Ben Othmane Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Gatuoch Panom Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Naft
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ramses Donfack Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Heder Gamal Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ammar Ghalib Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Karar Razaq Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Haider Hussein Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
0 Aws Firas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newroz SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mueen Ahmed Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
-1 Hassan Abbas Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Bako Omar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Ifeanyi Ifeanyi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ismael Ahmed Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
0 Muhammad Taqi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Shawana Mahmoud Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Naft
Newroz SC
VĐQG Iraq
Naft
0 : 1
(0-1)
Newroz SC
VĐQG Iraq
Newroz SC
3 : 1
(2-1)
Naft
VĐQG Iraq
Newroz SC
2 : 2
(1-0)
Naft
VĐQG Iraq
Naft
1 : 1
(1-0)
Newroz SC
VĐQG Iraq
Naft
3 : 1
(1-0)
Newroz SC
Naft
Newroz SC
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Naft
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Al Zawra'a Naft |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Naft Al Minaa Basra |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Al Kahrabaa Naft |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
Naft Zakho |
2 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.80 |
0.80 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Naft Al Quwa Al Jawiya |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Newroz SC
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Newroz SC Al Karkh |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Naft Al-Basra Newroz SC |
2 0 (0) (0) |
0.73 +0.25 0.78 |
0.97 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
03/01/2025 |
Newroz SC Diala |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/12/2024 |
Newroz SC Duhok |
3 1 (2) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Newroz SC |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
16 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 17