Catarinense 1 Brasil - 11/02/2024 19:00
SVĐ: Arena Joinville
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/4 0.75
0.94 2.25 0.82
- - -
- - -
3.60 3.40 1.95
0.82 9.5 0.92
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.74 0.75 -0.98
- - -
- - -
4.50 1.95 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Gledson
-
19’
Ilson Cédric
Nicolás
-
Rickson Martins dos Santos
Willian Jesus dos Santos
45’ -
Robson Anizio da Silva
Gabriel Calabres
46’ -
58’
Nicolás
Renan Bernabe
-
Brendon Valença Sobral
Jhonathan Luza Silveira
61’ -
66’
Cesinha
Farinha
-
79’
Rodolfo Tito de Moraes
Jonathan
-
90’
Đang cập nhật
Léo Baiano
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
55%
45%
7
3
14
16
494
410
11
18
3
8
2
2
Nação Figueirense
Nação 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Sandro Sargentim
4-4-1-1 Figueirense
Huấn luyện viên: João Batista Donizete Dressler Burse
4
Gabriel Vidal
3
Jeder
3
Jeder
3
Jeder
3
Jeder
3
Jeder
3
Jeder
3
Jeder
3
Jeder
10
Brendon Valença Sobral
10
Brendon Valença Sobral
28
Nicolás
1
Thiago
1
Thiago
1
Thiago
1
Thiago
14
Ilson Cédric
14
Ilson Cédric
14
Ilson Cédric
14
Ilson Cédric
14
Ilson Cédric
21
Léo Baiano
Nação
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Gabriel Vidal Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Brendon Valença Sobral Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Omar Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Régis Souza Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Jeder Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rickson Martins dos Santos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Vinícius Felício Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Roger Bernardo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Zemarcio Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Renê Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Robson Anizio da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Figueirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Nicolás Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Léo Baiano Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Guilherme Pato Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
16 Alisson Santos Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Thiago Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ilson Cédric Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Rafael Ribeiro Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Genílson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Rodolfo Tito de Moraes Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Cesinha Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Gledson Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
Nação
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ederson Iago dos Santos Grissutti Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Gabriel Calabres Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Caio Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jhonathan Luza Silveira Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Cauã Sales da Silva Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jhonathan Luza Silveira Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Flávio Henrique Aureliano Mendonça Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Willian Jesus dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Guilherme Pinheiro Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Geovane Itinga Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Paul Henry Heumo Loudjeu Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Luiz Gustavo da Silva Alves Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Figueirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Renan Bernabe Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jonathan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Léo Maia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Farinha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ruan Levine Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 João Pedro de Souza Iseppe Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kauã Ziegler da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Thomás Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nação
Figueirense
Nação
Figueirense
80% 0% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nação
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2024 |
Inter de Lages Nação |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
03/02/2024 |
Criciúma Nação |
1 0 (1) (0) |
0.98 -2.25 0.83 |
0.93 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
31/01/2024 |
Nação Brusque |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
28/01/2024 |
Concórdia Atlético Clube Nação |
3 2 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
25/01/2024 |
Nação Barra FC |
0 4 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.08 2.5 0.73 |
B
|
T
|
Figueirense
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2024 |
Figueirense Hercílio Luz |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
04/02/2024 |
Barra FC Figueirense |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.84 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
01/02/2024 |
Figueirense Concórdia Atlético Clube |
2 0 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.83 |
0.92 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
27/01/2024 |
Brusque Figueirense |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
- - - |
T
|
||
24/01/2024 |
Figueirense Joinville |
1 1 (0) (1) |
0.78 -0.25 1.03 |
0.93 2.0 0.86 |
B
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 16
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 26
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 22
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 36