Catarinense 1 Brasil - 19/02/2024 23:00
SVĐ: Arena Joinville
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
5.00 3.60 1.57
-0.80 8.00 0.90
- - -
- - -
-1.00 1/4 0.80
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
5.50 2.20 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Maílton
Doma
-
14’
Mancha
Marcinho
-
39’
Đang cập nhật
Marcelinho
-
Đang cập nhật
Paulo Fales
42’ -
Đang cập nhật
Brendon Valença Sobral
43’ -
Đang cập nhật
Gabriel Vidal
45’ -
46’
Đang cập nhật
Auremir
-
56’
Thomás
Osman
-
60’
Đang cập nhật
Eduardo Biasi
-
Robson Anizio da Silva
Paul Henry Heumo Loudjeu
64’ -
66’
Rafael
Marcinho
-
Jair
Luiz Gustavo da Silva Alves
72’ -
77’
Đang cập nhật
Rafael
-
Đang cập nhật
Jhonathan Luza Silveira
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
53%
47%
4
5
19
27
481
431
13
14
7
7
0
1
Nação Chapecoense
Nação 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Sandro Sargentim
4-4-1-1 Chapecoense
Huấn luyện viên: Claudinei dos Santos Oliveira
4
Gabriel Vidal
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
3
Paulo Fales
3
Paulo Fales
9
Perotti
2
Maílton
2
Maílton
2
Maílton
2
Maílton
13
Bruno Leonardo
13
Bruno Leonardo
6
Mancha
6
Mancha
6
Mancha
7
Marcinho
Nação
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Gabriel Vidal Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Paulo Fales Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Omar Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Roger Bernardo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Willian Jesus dos Santos Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Vinícius Felício Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Gabriel Calabres Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jair da Cruz Pilar Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Renê Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Brendon Valença Sobral Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Robson Anizio Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Perotti Tiền đạo |
34 | 9 | 0 | 2 | 2 | Tiền đạo |
7 Marcinho Tiền vệ |
30 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Bruno Leonardo Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Mancha Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Maílton Hậu vệ |
22 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Thomás Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Auremir Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Gasparotto Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Marcelinho Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Eduardo Domachowski Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Eduardo Biasi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nação
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Guilherme Pinheiro Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 João Pedro Scottini Penha Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Cauã Sales da Silva Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Paul Henry Heumo Loudjeu Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Caio Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Flávio Henrique Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Rickson Martins dos Santos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jhonathan Luza Silveira Thủ môn |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Zemarcio Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Bruno Vinicius Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
99 Rafael Carvalheira Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Osman Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Habraão Hậu vệ |
7 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Kelvyn Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Tarik Boschetti Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Walterson Silva Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Marlone Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Léo Vieira Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Tiago Alves Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Thiago Henrique Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nação
Chapecoense
Nação
Chapecoense
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nação
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2024 |
Hercílio Luz Nação |
2 2 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/02/2024 |
Nação Figueirense |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
08/02/2024 |
Inter de Lages Nação |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
03/02/2024 |
Criciúma Nação |
1 0 (1) (0) |
0.98 -2.25 0.83 |
0.93 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
31/01/2024 |
Nação Brusque |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Chapecoense
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2024 |
Chapecoense Inter de Lages |
2 1 (2) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
10/02/2024 |
Chapecoense Joinville |
2 3 (2) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.81 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
07/02/2024 |
Marcílio Dias Chapecoense |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
04/02/2024 |
Chapecoense Concórdia Atlético Clube |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
31/01/2024 |
Chapecoense Barra FC |
2 2 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
- - - |
B
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 18
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 31
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 6
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 22
18 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 37