UEFA Nations League - 10/10/2024 18:45
SVĐ: Ullevaal Stadion
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 1/4 -0.96
0.86 2.25 0.89
- - -
- - -
1.65 3.50 5.75
0.89 8.75 0.91
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 -0.98
0.94 1.0 0.86
- - -
- - -
2.30 2.10 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
A. Nusa
E. Haaland
7’ -
L. Østigård
M. Pedersen
46’ -
Đang cập nhật
A. Sørloth
52’ -
57’
Andraz Sporar
Ž. Celar
-
A. Sørloth
E. Haaland
62’ -
63’
Đang cập nhật
P. Stojanović
-
73’
D. Petrovič
J. Kurtić
-
M. Thorsby
P. Berg
75’ -
A. Nusa
A. Dønnum
76’ -
79’
Adam Gnezda Cerin
J. Iličić
-
J. Ryerson
H. Vetlesen
82’ -
Đang cập nhật
P. Berg
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
53%
47%
2
10
5
11
487
417
25
11
14
2
1
1
Na Uy Slovenia
Na Uy 4-4-2
Huấn luyện viên: Ståle Solbakken
4-4-2 Slovenia
Huấn luyện viên: Matjaž Kek
9
E. Haaland
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
20
A. Nusa
20
A. Nusa
11
Benjamin Sesko
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
22
Adam Gnezda Cerin
22
Adam Gnezda Cerin
Na Uy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 E. Haaland Tiền đạo |
18 | 17 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 A. Sørloth Tiền đạo |
16 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 A. Nusa Tiền vệ |
10 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 K. Ajer Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Østigård Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 J. Ryerson Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 D. Møller Wolfe Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ø. Nyland Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 A. Hanche-Olsen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 S. Berge Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Thorsby Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Slovenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Benjamin Sesko Tiền đạo |
26 | 13 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Andraz Sporar Tiền đạo |
24 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Adam Gnezda Cerin Tiền vệ |
26 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Erik Janza Hậu vệ |
17 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Petar Stojanović Tiền vệ |
25 | 1 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Timi Max Elsnik Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jan Oblak Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Vanja Drkusic Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jaka Bijol Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Jure Balkovec Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 D. Petrovič Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Na Uy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 T. Heggem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 S. Langås Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 J. Hauge Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 M. Dyngeland Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 J. Strand Larsen Tiền đạo |
17 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 K. Thorstvedt Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 H. Vetlesen Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 F. Myhre Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Pedersen Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 A. Dønnum Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 E. Selvik Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 P. Berg Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Slovenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 B. Kramer Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 S. Karič Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 J. Iličić Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Zan Vipotnik Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Matevz Vidovsek Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jan Mlakar Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 D. Zec Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Zan Celar Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 I. Vekić Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jasmin Kurtic Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 J. Repas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 K. Bajrič Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Na Uy
Slovenia
UEFA Nations League
Slovenia
2 : 1
(0-0)
Na Uy
UEFA Nations League
Na Uy
0 : 0
(0-0)
Slovenia
Na Uy
Slovenia
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Na Uy
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Na Uy Áo |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Kazakhstan Na Uy |
0 0 (0) (0) |
1.04 +1.5 0.86 |
0.88 2.75 1.02 |
B
|
X
|
|
08/06/2024 |
Đan Mạch Na Uy |
3 1 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Na Uy Kosovo |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Na Uy Slovakia |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Slovenia
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Slovenia Kazakhstan |
3 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Slovenia Áo |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0.5 1.01 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
01/07/2024 |
Bồ Đào Nha Slovenia |
0 0 (0) (0) |
0.79 -1.25 0.92 |
0.87 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
25/06/2024 |
Anh Slovenia |
0 0 (0) (0) |
0.84 -1.25 1.09 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
20/06/2024 |
Slovenia Serbia |
1 1 (0) (0) |
1.07 +0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 28