GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 19/11/2024 10:30

SVĐ: Thuwanna YTC Stadium

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 -0.95

0.91 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.75 1.55

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 1/4 0.77

0.92 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.10 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Thina Zaw

    22’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Malek Fakhro

  • Đang cập nhật

    Thiha Zaw

    42’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    50’
  • Đang cập nhật

    Maung Maung Lwin

    56’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 74’

    Đang cập nhật

    Samy Jr Merheg

  • 84’

    Đang cập nhật

    Samy Jr Merheg

  • 87’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 19/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Thuwanna YTC Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lwin Kyaw

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    78 (T:32, H:16, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Miodrag Radulović

  • Ngày sinh:

    23-10-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:23, H:14, B:28)

5

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

7

Cứu thua

3

3

Phạm lỗi

2

380

Tổng số đường chuyền

332

5

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

0

Myanmar Lebanon

Đội hình

Myanmar 4-4-2

Huấn luyện viên: Lwin Kyaw

Myanmar VS Lebanon

4-4-2 Lebanon

Huấn luyện viên: Miodrag Radulović

9

Win Naing Tun

18

Pyae Phyo Thu

18

Pyae Phyo Thu

18

Pyae Phyo Thu

18

Pyae Phyo Thu

18

Pyae Phyo Thu

18

Pyae Phyo Thu

18

Pyae Phyo Thu

18

Pyae Phyo Thu

7

Lwin Moe Aung

7

Lwin Moe Aung

15

Jehad Ayoub

3

Khalil Khamis

3

Khalil Khamis

3

Khalil Khamis

3

Khalil Khamis

18

Kassem El Zein

4

Mohamad Safwan

4

Mohamad Safwan

4

Mohamad Safwan

1

Mehdi Khalil

1

Mehdi Khalil

Đội hình xuất phát

Myanmar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Win Naing Tun Tiền đạo

15 3 1 2 0 Tiền đạo

4

Soe Moe Kyaw Hậu vệ

10 2 0 3 0 Hậu vệ

7

Lwin Moe Aung Tiền vệ

17 2 0 2 1 Tiền vệ

14

Wai Lin Aung Tiền vệ

14 1 0 4 0 Tiền vệ

18

Pyae Phyo Thu Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

24

Lat Wai Bhone Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Thiha Htet Aung Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Okkar Naing Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Hein Phyo Win Tiền vệ

19 0 0 1 1 Tiền vệ

21

Ye Yint Aung II Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Thiha Zaw Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Lebanon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Jehad Ayoub Tiền vệ

11 2 0 5 0 Tiền vệ

18

Kassem El Zein Hậu vệ

14 1 0 0 1 Hậu vệ

1

Mehdi Khalil Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

4

Mohamad Safwan Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Khalil Khamis Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Nassar Nassar Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Daniel Lajud Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Gabriel Bitar Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Husseyn Chakroun Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Omar Bugiel Tiền đạo

7 0 0 2 0 Tiền đạo

13

Malek Fakhro Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Myanmar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Aung Wunna Soe Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Zaw Win Thein Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Ye Lin Htet Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Zin Nyi Nyi Aung Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

12

Khaing Ye Win Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Thu Rein Soe Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Sann Sat Naing Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

3

Hein Soe Thet Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Nanda Kyaw Hậu vệ

9 0 0 1 1 Hậu vệ

16

Aung Kaung Mann Tiền đạo

15 2 1 2 0 Tiền đạo

13

Aung Naing Win Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

26

Yan Kyaw Htwe Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Lebanon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Mostafa Matar Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

2

Hassan Kourani Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Hussein El Zein Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Samy Jr Merheg Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Mohamad Haidar Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Ahmad Kheir El-Dine Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Zein Farran Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Ali Sabeh Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

7

Karim Darwiche Tiền đạo

13 2 2 3 0 Tiền đạo

8

Majed Osman Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Hasan Srour Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

20

Rabih Ataya Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Myanmar

Lebanon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Myanmar: 0T - 1H - 1B) (Lebanon: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/03/2016

Vòng Loại WC Châu Á

Lebanon

1 : 1

(0-0)

Myanmar

08/10/2015

Vòng Loại WC Châu Á

Myanmar

0 : 2

(0-1)

Lebanon

Phong độ gần nhất

Myanmar

Phong độ

Lebanon

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.0
2.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Myanmar

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Singapore

Myanmar

3 2

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.89 3.25 0.80

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

13/10/2024

Myanmar

Sri Lanka

0 0

(0) (0)

0.95 -1.25 0.83

0.96 2.5 0.8

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

10/10/2024

Myanmar

Sri Lanka

2 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.96 2.5 0.86

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Triều Tiên

Myanmar

4 1

(3) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Myanmar

Nhật Bản

0 5

(0) (2)

- - -

- - -

Lebanon

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Thái Lan

Lebanon

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.80

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Malaysia

Lebanon

1 0

(1) (0)

0.80 +0.75 1.05

- - -

B

Giao Hữu Quốc Tế

04/09/2024

Lebanon

Tajikistan

1 0

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

- - -

T

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Lebanon

Bangladesh

4 0

(2) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Palestine

Lebanon

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 9

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 7

16 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất