0.95 -1 1/4 0.85
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
1.70 3.70 3.90
0.95 8.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
-0.90 1.25 0.72
- - -
- - -
2.30 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Hein Soe Thet
Okkar Naing
24’ -
Win Naing Tun
Lwin Moe Aung
32’ -
40’
Phousomboun Panyavong
Kydavone Souvanny
-
Đang cập nhật
Maung Maung Lwin
57’ -
Thiha Zaw
Ye Yint Aung
59’ -
60’
Xayasith Singsavang
Phonsack Seesavath
-
61’
Anousone Xaypanya
Chony Wenpaserth
-
77’
Đang cập nhật
Kydavone Souvanny
-
78’
Chanthavixay Khounthoumphone
Phoutthasay Khochalern
-
81’
Damoth Thongkhamsavath
Chony Wenpaserth
-
Lwin Moe Aung
Win Naing Tun
87’ -
89’
Đang cập nhật
Xaysavath Souvanhansok
-
Đang cập nhật
Win Naing Tun
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
61%
39%
4
6
14
8
425
292
32
9
9
5
3
1
Myanmar Lào
Myanmar 4-4-2
Huấn luyện viên: Hlaing Win Myo
4-4-2 Lào
Huấn luyện viên: Hyeok-Jun Ha
4
Soe Moe Kyaw
23
Zin Nyi Nyi Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
16
Aung Kaung Mann
16
Aung Kaung Mann
18
Xaysavath Souvanhansok
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
4
Anantaza Siphongphan
4
Anantaza Siphongphan
4
Anantaza Siphongphan
4
Anantaza Siphongphan
11
Soukpachan Leuanthala
Myanmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Soe Moe Kyaw Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Lwin Moe Aung Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Aung Kaung Mann Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Maung Maung Lwin Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Zin Nyi Nyi Aung Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hein Phyo Win Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Thiha Htet Aung Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hein Soe Thet Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Thiha Zaw Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Zaw Win Thein Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nanda Kyaw Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lào
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Xaysavath Souvanhansok Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Soukpachan Leuanthala Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sengdaovee Hunthavong Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Phetdavanh Somsanid Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anantaza Siphongphan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Xayasith Singsavang Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Anousone Xaypanya Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Damoth Thongkhamsavath Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Chanthavixay Khounthoumphone Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Phousomboun Panyavong Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Peeter Phanthavong Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Myanmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Yan Kyaw Htwe Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ye Lin Htet Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Okkar Naing Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Myat Kaung Khant Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Thu Rein Soe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Lat Wai Bhone Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Khaing Ye Win Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Win Naing Tun Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Ye Yint Aung II Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Aung Wunna Soe Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Aung Naing Win Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Pyae Phyo Thu Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lào
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Sisawad Dalavong Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Phoutthasay Khochalern Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Phoutthalak Thongsanith Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sonevilay Phetviengsy Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kydavone Souvanny Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Souphan Khambaion Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chony Wenpaserth Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Phonsack Seesavath Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Somsavath Sophabmixay Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Phoutdavy Phommasane Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Keo-Oudone Souvannasangso Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Myanmar
Lào
AFF Cúp
Myanmar
2 : 2
(1-1)
Lào
Vòng Loại WC Châu Á
Myanmar
3 : 1
(2-1)
Lào
Vòng Loại WC Châu Á
Lào
2 : 2
(0-1)
Myanmar
Myanmar
Lào
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Myanmar
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Philippines Myanmar |
1 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 0.97 |
0.79 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Myanmar Indonesia |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.77 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
19/11/2024 |
Myanmar Lebanon |
2 3 (1) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.91 2.25 0.89 |
|||
14/11/2024 |
Singapore Myanmar |
3 2 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Myanmar Sri Lanka |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.83 |
0.96 2.5 0.8 |
B
|
X
|
Lào
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Lào Philippines |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Indonesia Lào |
3 3 (2) (2) |
0.87 -2.75 0.92 |
0.91 4.25 0.91 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Lào Việt Nam |
1 4 (0) (0) |
0.91 +2.5 0.87 |
0.83 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Thái Lan Lào |
1 1 (0) (0) |
1.00 -3.75 0.85 |
0.88 4.75 0.94 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Lào Malaysia |
1 3 (1) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
0.91 4.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
17 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 18