Hạng Nhất Hà Lan - 23/02/2025 15:45
SVĐ: De Geusselt
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
MVV Maastricht ADO Den Haag
MVV Maastricht 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 ADO Den Haag
Huấn luyện viên:
5
Bryan Smeets
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
29
Ilano Silva Timas
29
Ilano Silva Timas
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
6
Nabil El Basri
7
Daryl van Mieghem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
9
Lee Bonis
9
Lee Bonis
10
Alex Schalk
10
Alex Schalk
10
Alex Schalk
11
Joel Ideho
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Bryan Smeets Tiền vệ |
56 | 10 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Nabil El Basri Tiền vệ |
64 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilano Silva Timas Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Camil Mmaee Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Sven Braken Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Marco Kleinen Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 L. Schenk Hậu vệ |
49 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Tim Zeegers Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Romain Matthys Thủ môn |
63 | 2 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
20 Simon Francis Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wout Coomans Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daryl van Mieghem Tiền vệ |
59 | 13 | 18 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Ideho Tiền vệ |
56 | 7 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Lee Bonis Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Alex Schalk Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Matteo Waem Hậu vệ |
58 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Jari Vlak Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Juho Kilo Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Sekou Sylla Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Steven van der Sloot Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 1 | 2 | Hậu vệ |
45 Diogo Tomas Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Kilian Nikiema Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Robert Klaasen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Andrea Librici Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Djairo Tehubyuluw Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ferre Slegers Tiền vệ |
62 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ayman Kassimi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Milan Hofland Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rayan Buifrahi Tiền đạo |
62 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
21 Robyn Esajas Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Luca Foubert Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Saul Penders Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Leny Jean Roland Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Thijs Lambrix Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Maikey Houwaart Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luka Reischl Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Taneli Hämäläinen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hugo Wentges Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Lorenzo Maasland Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dano Lourens Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kürşad Sürmeli Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Illaijh de Ruijter Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Finn de Bruin Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Tim Coremans Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Elias Mohammed Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Sky Heesen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
MVV Maastricht
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
2 : 0
(1-0)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
2 : 2
(1-0)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
0 : 3
(0-3)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
2 : 1
(1-1)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
3 : 1
(2-1)
ADO Den Haag
MVV Maastricht
ADO Den Haag
0% 80% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
MVV Maastricht
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
MVV Maastricht FC Eindhoven |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
VVV-Venlo MVV Maastricht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
MVV Maastricht Roda JC Kerkrade |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
FC Volendam MVV Maastricht |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.83 |
0.92 3.5 0.92 |
|||
18/01/2025 |
MVV Maastricht FC Den Bosch |
5 0 (4) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
ADO Den Haag
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
ADO Den Haag Jong Ajax |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
FC Volendam ADO Den Haag |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
De Graafschap ADO Den Haag |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.81 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
31/01/2025 |
ADO Den Haag FC Eindhoven |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Excelsior ADO Den Haag |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.89 2.75 0.93 |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0