Hạng Hai Romania - 01/03/2025 09:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Muscelul Câmpulung Elite Şcolar Reşiţa
Muscelul Câmpulung Elite 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Şcolar Reşiţa
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Muscelul Câmpulung Elite
Şcolar Reşiţa
Muscelul Câmpulung Elite
Şcolar Reşiţa
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Muscelul Câmpulung Elite
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Metalul Buzău Muscelul Câmpulung Elite |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Argeş |
1 3 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
U Craiova 1948 Muscelul Câmpulung Elite |
2 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.83 2.75 0.78 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Şirineaşa Muscelul Câmpulung Elite |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Ceahlaul Piatra Neamt |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Şcolar Reşiţa
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Şcolar Reşiţa Unirea Alba Iulia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Şcolar Reşiţa Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Şcolar Reşiţa Csikszereda |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.86 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Şcolar Reşiţa |
0 2 (0) (2) |
0.87 +0 0.83 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Şcolar Reşiţa Voluntari |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 11