Hạng Hai Romania - 23/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Muresul
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1/4 1.00
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
5.00 4.00 1.50
- - -
- - -
- - -
-0.91 1/4 0.70
0.86 1.0 0.91
- - -
- - -
6.00 2.20 2.05
- - -
- - -
- - -
5
1
49%
51%
0
4
2
2
382
397
7
8
4
0
2
0
Muscelul Câmpulung Elite Ceahlaul Piatra Neamt
Muscelul Câmpulung Elite 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Sorin Dorel Colceag
3-5-1-1 Ceahlaul Piatra Neamt
Huấn luyện viên: Marco Veronese
Tạm thời chưa có dữ liệu
Muscelul Câmpulung Elite
Ceahlaul Piatra Neamt
Muscelul Câmpulung Elite
Ceahlaul Piatra Neamt
100% 0% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Muscelul Câmpulung Elite
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Voluntari Muscelul Câmpulung Elite |
3 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.79 3.0 0.79 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Afumaţi |
1 2 (1) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
26/10/2024 |
Unirea Ungheni Muscelul Câmpulung Elite |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Viitorul Şelimbăr |
0 4 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Chindia Târgovişte Muscelul Câmpulung Elite |
4 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Ceahlaul Piatra Neamt
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
U Craiova 1948 Ceahlaul Piatra Neamt |
2 4 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.84 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Afumaţi Ceahlaul Piatra Neamt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Voluntari Ceahlaul Piatra Neamt |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Afumaţi |
3 0 (2) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 11