Goiano 1 Brasil - 24/01/2024 23:00
SVĐ: Estádio do Centro Esportivo João Vilela
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.00 3.30 3.20
- - -
- - -
- - -
- - -
-0.99 1.0 0.71
- - -
- - -
2.75 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rogério
17’ -
Đang cập nhật
Chico
27’ -
34’
Đang cập nhật
Eduardo Leite
-
Đang cập nhật
Rogério
45’ -
46’
Bonilha
Jefferson
-
50’
Đang cập nhật
Lucas Piauí
-
Đang cập nhật
Nathan
66’ -
Rogério
Cristian
67’ -
Đang cập nhật
Jackson Vinicius dos Santos
69’ -
Jackson Vinicius dos Santos
Jeferson
76’ -
80’
Patrick
Richard Alfing Breunig
-
83’
Đang cập nhật
Jefferson
-
Nathan
Johnny
84’ -
86’
Jefferson
Jackson Uily Alves Ferreira Santos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
56%
44%
3
5
15
13
364
242
16
13
6
4
1
4
Morrinhos Goiânia
Morrinhos 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Silvio Nicoladelli
4-4-1-1 Goiânia
Huấn luyện viên: Glauber Ramos da Silva
8
Cristian
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
10
Roniel
10
Roniel
3
Eduardo Leite
2
Murillo Lima
2
Murillo Lima
2
Murillo Lima
2
Murillo Lima
9
Gustavo Vintecinco
9
Gustavo Vintecinco
1
Leonardo Medeiros Guimaraes Rosa
1
Leonardo Medeiros Guimaraes Rosa
1
Leonardo Medeiros Guimaraes Rosa
8
Daniel de Pauli
Morrinhos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Cristian Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Roniel Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Marcão Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rian Hậu vệ |
113 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Talis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luciano Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rômulo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Chico Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Fábio Luiz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeferson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Nathan Tiền vệ |
113 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Goiânia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Eduardo Leite Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Daniel de Pauli Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Gustavo Vintecinco Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Leonardo Medeiros Guimaraes Rosa Thủ môn |
149 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Murillo Lima Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcus Vinicius Tiền đạo |
149 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lucas Piauí Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bonilha Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Savio Araújo da Silva Tiền đạo |
149 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Patrick Justino Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yan Everton Almeida Suhet Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Morrinhos
Goiânia
Goiano 1 Brasil
Morrinhos
4 : 0
(2-0)
Goiânia
Morrinhos
Goiânia
100% 0% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Morrinhos
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2024 |
Goiatuba EC Morrinhos |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
18/01/2024 |
Morrinhos Atlético GO |
0 1 (0) (1) |
0.81 +1.25 0.93 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
15/02/2023 |
Morrinhos Goiás |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/02/2023 |
Vila Nova Morrinhos |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2023 |
Atlético GO Morrinhos |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Goiânia
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2024 |
Goiânia Jataiense |
4 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.67 |
T
|
T
|
|
18/01/2024 |
Goiás Goiânia |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.5 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
05/03/2023 |
Goiás Goiânia |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/02/2023 |
Goiânia Goiás |
3 8 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2023 |
Goiânia Iporá |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 25