GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 26/03/2024 22:00

SVĐ: Stade Mohamed V

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -2 1/2 -0.95

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 5.25 12.00

-0.80 7.50 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/4 0.80

0.89 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.40 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Idrissa Thiam

  • 50’

    Đang cập nhật

    Babacar Niasse

  • Eliesse Ben Seghir

    Amine Adli

    64’
  • 67’

    Sidi Bouna Amar

    Papa Ndiaga Yade

  • 74’

    Lamine Ba

    El Hassan Houeibib

  • Hakim Ziyech

    Ilias Akhomach

    76’
  • 81’

    Idrissa Thiam

    Khadim Diaw

  • 82’

    Đang cập nhật

    Aboubakar Kamara

  • 85’

    Đang cập nhật

    Ibrahima Keita

  • 90’

    Đang cập nhật

    El Hassan Houeibib

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 26/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Mohamed V

  • Trọng tài chính:

    M. Moussa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Walid Regragui

  • Ngày sinh:

    23-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    67 (T:39, H:13, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Amir Abdou

  • Ngày sinh:

    08-07-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    43 (T:13, H:14, B:16)

9

Phạt góc

1

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

1

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

4

377

Tổng số đường chuyền

161

10

Dứt điểm

4

4

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Morocco Mauritania

Đội hình

Morocco 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Walid Regragui

Morocco VS Mauritania

4-2-3-1 Mauritania

Huấn luyện viên: Amir Abdou

7

Hakim Ziyech

26

Chadi Riad

26

Chadi Riad

26

Chadi Riad

26

Chadi Riad

5

Nayef Aguerd

5

Nayef Aguerd

1

Bono

1

Bono

1

Bono

2

Achraf Hakimi

14

Yali Dellahi

20

Ibrahima Keita

20

Ibrahima Keita

20

Ibrahima Keita

20

Ibrahima Keita

16

Babacar Niasse

16

Babacar Niasse

16

Babacar Niasse

16

Babacar Niasse

16

Babacar Niasse

16

Babacar Niasse

Đội hình xuất phát

Morocco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Hakim Ziyech Tiền vệ

9 2 1 2 0 Tiền vệ

2

Achraf Hakimi Hậu vệ

11 1 1 4 0 Hậu vệ

5

Nayef Aguerd Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Bono Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

26

Chadi Riad Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Yahia Attiyat Allah Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Oussama El Azzouzi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Amir Richardson Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Eliesse Ben Seghir Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Brahim Díaz Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

S. Rahimi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Mauritania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Yali Dellahi Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Sidi Bouna Amar Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Pape Ibnou Ba Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Babacar Niasse Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

20

Ibrahima Keita Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Lamine Ba Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Aly Abeid  Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Bodda Mouhsine Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Guessouma Fofana Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

28

O. Ngom Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Idrissa Thiam Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Morocco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Youssef En-Nesyri Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Bilal El Khannouss Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

4

Sofyan Amrabat Tiền vệ

9 0 0 4 1 Tiền vệ

11

Y. Lekhedim Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ayoub El Kaabi Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Achraf Dari Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Azzedine Ounahi Tiền vệ

8 2 0 0 0 Tiền vệ

21

Amine Adli Tiền đạo

8 0 2 1 0 Tiền đạo

16

Ilias Akhomach Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

El Mehdi Benabid Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

12

Munir Mohamedi Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

3

M. Chibi Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Abdel Abqar Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Mauritania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

El Hassan Houeibib Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Lassana Diakhaby Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

23

Mouhamed Soueid Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Abdallahi Mahmoud Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

18

E. Lemrabott Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mamadou Sy Tiền đạo

3 1 0 1 0 Tiền đạo

30

N. Diaw Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

12

Bakari Camara Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Khadim Diaw Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

26

Papa Ndiaga Yade Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Aboubakar Kamara Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Mamadou Diop Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Morocco

Mauritania

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Morocco: 1T - 0H - 0B) (Mauritania: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/01/2018

Cúp Châu Phi

Morocco

4 : 0

(0-0)

Mauritania

Phong độ gần nhất

Morocco

Phong độ

Mauritania

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Morocco

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Morocco

Angola

1 0

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.75 2.5 1.05

B
X

Vô Địch Châu Phi

30/01/2024

Morocco

Nam Phi

0 2

(0) (0)

0.78 -0.75 1.10

0.84 2.0 0.98

B
H

Vô Địch Châu Phi

24/01/2024

Zambia

Morocco

0 1

(0) (1)

1.10 +0.75 0.78

1.10 2.5 0.70

T
X

Vô Địch Châu Phi

21/01/2024

Morocco

Congo

1 1

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.89 2.0 0.98

B
H

Vô Địch Châu Phi

17/01/2024

Morocco

Tanzania

3 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
T

Mauritania

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Mali

Mauritania

2 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.0 0.92

B
H

Vô Địch Châu Phi

29/01/2024

Cape Verde

Mauritania

1 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.00 2.0 0.87

B
X

Vô Địch Châu Phi

23/01/2024

Mauritania

Algeria

1 0

(1) (0)

1.00 +1.0 0.85

0.95 2.5 0.85

T
X

Vô Địch Châu Phi

20/01/2024

Mauritania

Angola

2 3

(1) (1)

0.75 +0.25 1.13

0.92 1.75 0.90

B
T

Vô Địch Châu Phi

16/01/2024

Burkina Faso

Mauritania

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.93 1.75 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất