VĐQG Nữ Pháp - 02/03/2024 13:30
SVĐ: Stade Bernard Gasset Terrain n°7
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -2 3/4 -0.98
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.25 5.50 7.50
-0.80 7.50 0.90
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.95 1.25 0.85
- - -
- - -
1.72 2.40 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Hillary Diaz
Lou Autin
-
Đang cập nhật
Soufiya Ngueleu
46’ -
50’
Ateluce Marie-Sergine
Abigail Kim
-
53’
Abigail Kim
Carla Lecaille
-
Sonia Ouchene
Judith Coquet
64’ -
Kethna Louis
Nerilia Mondesir
69’ -
Charlotte Bilbault
Cyrielle Blanc
72’ -
Đang cập nhật
Faustine Robert
73’ -
84’
Maelle Seguin
Hajar Said
-
Faustine Robert
Celeste Boureille
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
64%
36%
0
2
9
11
584
321
14
8
4
1
0
1
Montpellier W Bordeaux W
Montpellier W 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Yannick Chandioux
4-1-4-1 Bordeaux W
Huấn luyện viên: Patrice Lair
25
Faustine Robert
4
Marion Torrent
4
Marion Torrent
4
Marion Torrent
4
Marion Torrent
24
Oceane Deslandes
4
Marion Torrent
4
Marion Torrent
4
Marion Torrent
4
Marion Torrent
24
Oceane Deslandes
15
Hawa Sangaré
13
Ateluce Marie-Sergine
13
Ateluce Marie-Sergine
13
Ateluce Marie-Sergine
13
Ateluce Marie-Sergine
13
Ateluce Marie-Sergine
25
Hillary Diaz
25
Hillary Diaz
25
Hillary Diaz
29
Laura Bourgouin
29
Laura Bourgouin
Montpellier W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Faustine Robert Tiền vệ |
58 | 22 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Oceane Deslandes Hậu vệ |
38 | 3 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Maëlle Lakrar Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Charlotte Bilbault Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Marion Torrent Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 10 | 2 | Tiền vệ |
21 Soufiya Ngueleu Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Kethna Louis Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Sonia Ouchene Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Marie Levasseur Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Maria Petiteau Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Mille Gejl Jensen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bordeaux W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Hawa Sangaré Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Andréa Lardez Hậu vệ |
60 | 4 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
29 Laura Bourgouin Tiền vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Hillary Diaz Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Maelle Seguin Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Ateluce Marie-Sergine Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jelena Karličić Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Justine Lerond Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Carla Lecaille Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Marion Haelewyn Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Marie Dehri Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Montpellier W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Cosette Morche Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Judith Coquet Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nerilia Mondesir Tiền đạo |
57 | 16 | 7 | 9 | 1 | Tiền đạo |
23 Shnia Gordon Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Celeste Boureille Tiền vệ |
38 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Cyrielle Blanc Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Lea Khelifi Tiền vệ |
21 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bordeaux W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lou Autin Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Camille Lafaix Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Maïté Mendiburu Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Hajar Said Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Abigail Kim Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Chloé Geneste Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Laurine Pinot Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Montpellier W
Bordeaux W
VĐQG Nữ Pháp
Bordeaux W
1 : 1
(0-0)
Montpellier W
VĐQG Nữ Pháp
Bordeaux W
0 : 2
(0-1)
Montpellier W
VĐQG Nữ Pháp
Montpellier W
0 : 0
(0-0)
Bordeaux W
VĐQG Nữ Pháp
Montpellier W
0 : 1
(0-0)
Bordeaux W
VĐQG Nữ Pháp
Bordeaux W
0 : 1
(0-1)
Montpellier W
Montpellier W
Bordeaux W
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Montpellier W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2024 |
Stade de Reims W Montpellier W |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
03/02/2024 |
Dijon W Montpellier W |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.75 0.83 |
0.67 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
21/01/2024 |
Montpellier W Lyon W |
1 2 (1) (2) |
1.00 +1.75 0.80 |
0.80 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
14/01/2024 |
Lyon W Montpellier W |
4 0 (2) (0) |
0.84 -2.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
10/01/2024 |
Guingamp W Montpellier W |
0 1 (0) (1) |
0.98 +0.75 0.83 |
0.91 3.0 0.76 |
T
|
X
|
Bordeaux W
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2024 |
Le Havre W Bordeaux W |
1 1 (0) (0) |
0.83 -1 0.84 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
10/02/2024 |
Bordeaux W Paris W |
2 6 (2) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.80 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
03/02/2024 |
Bordeaux W Guingamp W |
1 1 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.78 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Paris SG W Bordeaux W |
8 1 (4) (0) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.86 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/01/2024 |
Paris W Bordeaux W |
3 0 (1) (0) |
0.98 -3.0 0.83 |
- - - |
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10