GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 11/06/2024 09:00

SVĐ: Football Centre MFF

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.87

0.93 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.40 2.05

0.78 9.5 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.95 1.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.05 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Sa Ty

  • Đang cập nhật

    Naranbold Nyam-Osor

    53’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Thierry Chantha Bin

  • Đang cập nhật

    G. Gantuya

    61’
  • Filip Andersen

    D. Amaraa

    67’
  • 77’

    Kim Sokyuth

    Nop David

  • T. Khürelbaatar

    T. Bilguun

    80’
  • Đang cập nhật

    B. Purevdorj

    82’
  • 88’

    Nick Taylor

    Nhean Sosidan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:00 11/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Football Centre MFF

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ichiro Otsuka

  • Ngày sinh:

    03-11-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    15 (T:2, H:2, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Félix Agustín González Dalmás

  • Ngày sinh:

    02-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    21 (T:5, H:3, B:13)

4

Phạt góc

2

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

5

Cứu thua

4

3

Phạm lỗi

1

371

Tổng số đường chuyền

291

15

Dứt điểm

12

6

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Mongolia Campuchia

Đội hình

Mongolia 5-3-2

Huấn luyện viên: Ichiro Otsuka

Mongolia VS Campuchia

5-3-2 Campuchia

Huấn luyện viên: Félix Agustín González Dalmás

7

G. Ganbold

4

B. Gerelt-Od

4

B. Gerelt-Od

4

B. Gerelt-Od

4

B. Gerelt-Od

4

B. Gerelt-Od

3

B. Purevdorj

3

B. Purevdorj

3

B. Purevdorj

2

U. Bat-Erdene

2

U. Bat-Erdene

9

Chanthea Sieng

13

Saret Krya

13

Saret Krya

13

Saret Krya

14

Nick Taylor

14

Nick Taylor

14

Nick Taylor

14

Nick Taylor

14

Nick Taylor

17

Sa Ty

17

Sa Ty

Đội hình xuất phát

Mongolia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

G. Ganbold Tiền đạo

5 2 0 0 0 Tiền đạo

1

A. Batsaikhan Thủ môn

5 0 0 1 0 Thủ môn

2

U. Bat-Erdene Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

3

B. Purevdorj Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

12

M. Orkhon Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

4

B. Gerelt-Od Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Filip Andersen Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

10

T. Khürelbaatar Tiền vệ

6 0 0 1 1 Tiền vệ

8

B. Baljinnyam Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

20

G. Gantuya Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Naranbold Nyam-Osor Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Campuchia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Chanthea Sieng Tiền đạo

12 3 0 0 0 Tiền đạo

7

Pisoth Lim Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

17

Sa Ty Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

13

Saret Krya Hậu vệ

7 1 0 1 1 Hậu vệ

8

Chanpolin Orn Tiền vệ

13 1 0 3 0 Tiền vệ

14

Nick Taylor Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Kimhuy Hul Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

19

Chandara Chea Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sin Sophanat Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Thierry Chantha Bin Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Kim Sokyuth Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mongolia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

D. Amaraa Tiền đạo

7 0 0 3 0 Tiền đạo

18

T. Sodbilguun Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Arvinbat Mendbayar Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

15

K. Naranbaatar Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

13

G. Erdenebat Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

19

T. Uuganbat Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

23

S. Ankhbayar Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

M. Togoo Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Tuvshinjargal Dulguun Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Campuchia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Pisa Choum Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Nop David Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Chanteaka Chantha Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Vichet Um Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

18

Sophen Phan Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Muslim Yeu Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

24

Vanneth Hout Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Y. Ogawa Tiền vệ

4 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Vireak Dara Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

10

Noron Mat Tiền đạo

9 0 2 0 0 Tiền đạo

11

Nhean Sosidan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Phach Socheavila Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Mongolia

Campuchia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mongolia: 0T - 0H - 1B) (Campuchia: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/06/2024

Giao Hữu Quốc Tế

Campuchia

2 : 0

(2-0)

Mongolia

Phong độ gần nhất

Mongolia

Phong độ

Campuchia

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.0
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mongolia

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Campuchia

Mongolia

2 0

(2) (0)

0.89 -0.75 0.91

0.95 2.5 0.85

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Tanzania

Mongolia

3 0

(0) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.90 2.5 0.90

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Azerbaijan

Mongolia

1 0

(0) (0)

0.82 -2.75 1.02

0.86 4.0 0.96

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

17/10/2023

Mongolia

Afghanistan

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

12/10/2023

Afghanistan

Mongolia

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Campuchia

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Campuchia

Mongolia

2 0

(2) (0)

0.89 -0.75 0.91

0.95 2.5 0.85

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Guyana

Campuchia

4 1

(1) (0)

0.75 -0.5 1.12

1.15 2.5 0.66

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Guinea Xích Đạo

Campuchia

2 0

(2) (0)

0.95 -2.25 0.90

0.83 3.5 0.85

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

31/12/2023

Qatar

Campuchia

3 0

(3) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

17/10/2023

Pakistan

Campuchia

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

3 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất