VĐQG Hungary - 01/02/2025 16:00
SVĐ: MOL Aréna Sóstó (Székesfehérvár)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
MOL Fehérvár Puskás
MOL Fehérvár 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Puskás
Huấn luyện viên:
9
Nejc Gradišar
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
11
Nicolás Stefanelli
25
Z. Nagy
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
9
Lamin Colley
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nejc Gradišar Tiền đạo |
36 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Nicolás Stefanelli Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Zsolt Kalmár Tiền vệ |
24 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Áron Csongvai Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
31 N. Serafimov Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
70 Filip Holender Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Csaba Spandler Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Bogdan Melnyk Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gergely Nagy Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Mario Simut Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 András Huszti Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Z. Nagy Tiền vệ |
48 | 17 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamin Colley Tiền đạo |
51 | 12 | 3 | 15 | 0 | Tiền đạo |
19 Artem Favorov Tiền vệ |
54 | 6 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Jonathan Levi Tiền vệ |
47 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 U. Nissilä Tiền vệ |
38 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikael Soisalo Tiền vệ |
49 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Roland Szolnoki Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
17 Patrizio Stronati Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Quentin Maceiras Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
91 Ármin Pécsi Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Ákos Markgráf Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Bálint Szabó Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Martin Dala Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Tamás Vid Tóth Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Patrik Kovács Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Mátyás Katona Tiền vệ |
55 | 8 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Bence Bedi Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
75 Dániel Veszelinov Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Bence Babos Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mátyás Kovács Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kasper Larsen Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Ivan Milićević Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Milán Pető Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Tamás Markek Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Dominik Kocsis Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Bence Vekony Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Kevin Mondovics Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Bendegúz Lehoczki Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
76 Barna Pál Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Zalán Kerezsi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jakub Plšek Tiền vệ |
56 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakov Puljić Tiền đạo |
49 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
MOL Fehérvár
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
3 : 0
(1-0)
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
Puskás
0 : 0
(0-0)
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
3 : 1
(2-0)
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
2 : 2
(1-1)
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
Puskás
2 : 1
(0-0)
MOL Fehérvár
MOL Fehérvár
Puskás
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
MOL Fehérvár
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
MTK MOL Fehérvár |
3 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
MOL Fehérvár Nyíregyháza Spartacus |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.89 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Zalaegerszegi TE MOL Fehérvár |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
MOL Fehérvár Újpest |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Diósgyőr MOL Fehérvár |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Puskás
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Puskás Paksi SE |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Puskás Győri ETO |
0 3 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Győri ETO Puskás |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
MTK Puskás |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Puskás |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 19
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 26