VĐQG Hungary - 06/04/2024 12:15
SVĐ: MOL Aréna Sóstó (Székesfehérvár)
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.95
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.66 3.50 4.75
0.90 7.50 -0.80
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.85 1.0 0.99
- - -
- - -
2.30 2.30 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Á. Csongvai
N. Stefanelli
31’ -
59’
B. Cseke
M. Szolgai
-
T. Christensen
61’ -
N. Gradišar
M. Karamoko
62’ -
67’
Đang cập nhật
K. Kállai
-
Đang cập nhật
T. Christensen
70’ -
B. Bese
M. Pető
71’ -
Đang cập nhật
M. Karamoko
75’ -
76’
M. Brtan
Vincenzo Ierardo
-
S. Schön
P. Kovács
77’ -
M. Katona
M. Berki
83’ -
84’
K. Kállai
E. Kocs-Washburn
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
62%
38%
1
2
9
9
608
380
19
5
7
2
3
2
MOL Fehérvár Mezőkövesd-Zsóry
MOL Fehérvár 5-3-2
Huấn luyện viên: Bartosz Grzelak
5-3-2 Mezőkövesd-Zsóry
Huấn luyện viên: Milan Milanović
20
T. Christensen
68
N. Gradišar
68
N. Gradišar
68
N. Gradišar
68
N. Gradišar
68
N. Gradišar
31
Nikola Serafimov
31
Nikola Serafimov
31
Nikola Serafimov
14
Á. Csongvai
14
Á. Csongvai
9
S. Dražić
15
M. Brtan
15
M. Brtan
15
M. Brtan
15
M. Brtan
15
M. Brtan
77
S. Vajda
77
S. Vajda
77
S. Vajda
94
B. Cseke
94
B. Cseke
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 T. Christensen Tiền vệ |
43 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 S. Schön Tiền vệ |
51 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Á. Csongvai Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
31 Nikola Serafimov Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
15 N. Stefanelli Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
68 N. Gradišar Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 B. Bese Tiền vệ |
51 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Balázs Tóth Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 C. Spandler Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Fiola Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
18 D. Sigér Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mezőkövesd-Zsóry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 S. Dražić Tiền đạo |
59 | 25 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 G. Molnár Tiền đạo |
59 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
94 B. Cseke Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
77 S. Vajda Hậu vệ |
59 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 A. Lukić Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 17 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Brtan Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
72 K. Kállai Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
17 R. Pillár Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
74 Á. Kovácsik Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 D. Szivacski Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 S. Szilágyi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 M. Karamoko Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 P. Kovács Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Rúben Pinto Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 T. Fodor-Papp Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 M. Katona Tiền vệ |
39 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 T. Tóth Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
42 E. Rockov Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
99 M. Pető Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Berki Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 M. Simuț Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mezőkövesd-Zsóry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 I. Juhász Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 M. Szolgai Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Vincenzo Ierardo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 E. Kocs-Washburn Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 J. Szalai Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 A. Karnitskiy Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 G. Nagy Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 T. Cseri Tiền vệ |
58 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Z. Kojnok Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
MOL Fehérvár
Mezőkövesd-Zsóry
VĐQG Hungary
Mezőkövesd-Zsóry
0 : 2
(0-0)
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
2 : 0
(0-0)
Mezőkövesd-Zsóry
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
1 : 1
(1-0)
Mezőkövesd-Zsóry
VĐQG Hungary
Mezőkövesd-Zsóry
2 : 1
(1-1)
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
2 : 1
(1-0)
Mezőkövesd-Zsóry
MOL Fehérvár
Mezőkövesd-Zsóry
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
MOL Fehérvár
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 |
Puskás MOL Fehérvár |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Kecskemeti TE MOL Fehérvár |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
10/03/2024 |
MOL Fehérvár Ferencváros |
0 2 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.85 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
03/03/2024 |
Újpest MOL Fehérvár |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
24/02/2024 |
Diósgyőr MOL Fehérvár |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Mezőkövesd-Zsóry
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 |
Mezőkövesd-Zsóry Ferencváros |
0 3 (0) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.93 3.0 0.74 |
B
|
H
|
|
16/03/2024 |
Újpest Mezőkövesd-Zsóry |
2 2 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/03/2024 |
Mezőkövesd-Zsóry Diósgyőr |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
Debrecen Mezőkövesd-Zsóry |
0 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/02/2024 |
MTK Mezőkövesd-Zsóry |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 14