-0.95 -1 3/4 0.75
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.30 3.10 2.80
-0.80 7.50 0.90
- - -
- - -
0.86 0 0.80
0.99 1.0 0.85
- - -
- - -
3.00 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
66’
Đang cập nhật
A. A. Kabeer
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
0
48%
52%
2
5
1
3
354
383
16
7
5
3
2
2
Moghayer Al Sarhan Sahab
Moghayer Al Sarhan 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Sahab
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Moghayer Al Sarhan
Sahab
VĐQG Jordan
Sahab
1 : 1
(1-0)
Moghayer Al Sarhan
VĐQG Jordan
Moghayer Al Sarhan
0 : 0
(0-0)
Sahab
VĐQG Jordan
Sahab
2 : 2
(1-0)
Moghayer Al Sarhan
Moghayer Al Sarhan
Sahab
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Moghayer Al Sarhan
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/04/2024 |
Al Jalil Moghayer Al Sarhan |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.91 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
05/04/2024 |
Al Ahli Moghayer Al Sarhan |
2 2 (1) (2) |
0.75 +0 0.99 |
0.76 2.0 0.91 |
H
|
T
|
|
28/03/2024 |
Moghayer Al Sarhan Aqaba |
1 2 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.81 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Al Wihdat Moghayer Al Sarhan |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
02/03/2024 |
Moghayer Al Sarhan Ma'an |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.95 2.25 0.73 |
T
|
X
|
Sahab
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2024 |
Al Ramtha Sahab |
1 0 (0) (0) |
0.84 -1 0.83 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
06/04/2024 |
Sahab Al Jalil |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.93 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
29/03/2024 |
Al Salt Sahab |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.96 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
07/03/2024 |
Sahab Al Ahli |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
01/03/2024 |
Shabab Al Ordon Sahab |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 18