VĐQG Jordan - 08/02/2025 14:00
SVĐ: Prince Mohammed Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Moghayer Al Sarhan Al Ahli
Moghayer Al Sarhan 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al Ahli
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Moghayer Al Sarhan
Al Ahli
VĐQG Jordan
Al Ahli
3 : 1
(1-0)
Moghayer Al Sarhan
VĐQG Jordan
Al Ahli
2 : 2
(1-2)
Moghayer Al Sarhan
VĐQG Jordan
Moghayer Al Sarhan
1 : 0
(0-0)
Al Ahli
Moghayer Al Sarhan
Al Ahli
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Moghayer Al Sarhan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/12/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Faysali |
1 3 (1) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.83 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Hussein |
1 2 (0) (2) |
0.86 +1.75 0.88 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Moghayer Al Sarhan Sahab |
4 2 (1) (0) |
0.87 -2.25 0.92 |
0.80 3.75 0.98 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Faysali |
1 4 (0) (1) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Salt |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Al Ahli
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Al Ramtha Al Ahli |
1 2 (1) (1) |
0.82 -0.75 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Al Ahli Shabab Al Ordon |
2 1 (2) (0) |
0.79 +0 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al Sareeh Al Ahli |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Al Ahli Al Ramtha |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Al Jazeera Al Ahli |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 22