GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Hungary - 29/10/2024 17:00

SVĐ: Városi Stadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    K. Kallai

    59’
  • Đang cập nhật

    Zoltán Varjas

    64’
  • 74’

    Đang cập nhật

    T. Szucs

  • Đang cập nhật

    Dániel Bartusz

    78’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 29/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Városi Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aurél Csertői

  • Ngày sinh:

    25-09-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    40 (T:11, H:11, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Csaba Máté

  • Ngày sinh:

    20-10-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    8 (T:1, H:1, B:6)

2

Phạt góc

7

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

4

Cứu thua

0

2

Phạm lỗi

2

379

Tổng số đường chuyền

523

11

Dứt điểm

8

1

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Mezőkövesd-Zsóry Debrecen

Đội hình

Mezőkövesd-Zsóry 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Aurél Csertői

Mezőkövesd-Zsóry VS Debrecen

4-2-3-1 Debrecen

Huấn luyện viên: Csaba Máté

9

József Szalai

81

Zoltán Varjas

81

Zoltán Varjas

81

Zoltán Varjas

81

Zoltán Varjas

77

Sándor Vajda

77

Sándor Vajda

1

Máté Deczki

1

Máté Deczki

1

Máté Deczki

72

Kevin Kállai

17

Donát Bárány

11

János Ferenczi

11

János Ferenczi

11

János Ferenczi

11

János Ferenczi

99

Brandon Domingues

99

Brandon Domingues

77

Márk Szécsi

77

Márk Szécsi

77

Márk Szécsi

10

Balázs Dzsudzsák

Đội hình xuất phát

Mezőkövesd-Zsóry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

József Szalai Tiền đạo

30 3 0 1 0 Tiền đạo

72

Kevin Kállai Hậu vệ

35 1 1 11 1 Hậu vệ

77

Sándor Vajda Hậu vệ

34 1 0 6 0 Hậu vệ

1

Máté Deczki Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

81

Zoltán Varjas Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

55

György Bora Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Péter Zachán Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Patrik Posztobányi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Dániel Bartusz Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Raul Krausz Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Kevin Horváth Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Debrecen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Donát Bárány Tiền đạo

46 11 6 5 0 Tiền đạo

10

Balázs Dzsudzsák Tiền vệ

49 10 8 4 0 Tiền vệ

99

Brandon Domingues Tiền vệ

43 9 4 8 0 Tiền vệ

77

Márk Szécsi Tiền đạo

45 3 1 7 0 Tiền đạo

11

János Ferenczi Hậu vệ

42 1 7 8 1 Hậu vệ

8

Tamás Szűcs Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

94

Dušan Lagator Hậu vệ

46 0 2 14 1 Hậu vệ

13

Soma Szuhodovszki Tiền vệ

27 0 2 3 0 Tiền vệ

16

Balázs Megyeri Thủ môn

47 0 0 2 0 Thủ môn

30

Aranđel Stojković Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Bence Batik Tiền vệ

5 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mezőkövesd-Zsóry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Péter Bányai Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Dániel Winter Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

18

Attila Bodnár Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

67

Dávid Jacsó Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Zalán Kállai Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

10

István Harsányi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Balint Illes Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

80

Milán Ináncsi Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Bálint Jova Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Debrecen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Dominik Kocsis Tiền đạo

25 1 0 1 0 Tiền đạo

86

Donát Pálfi Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

27

Gergő Kocsis Hậu vệ

4 0 0 0 1 Hậu vệ

23

Z. Shaghoyan Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Shedrach Daniel Kaye Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Yacouba Silue Tiền đạo

10 1 1 2 0 Tiền đạo

14

Meldin Drešković Hậu vệ

41 1 0 6 0 Hậu vệ

22

Vajda Botond Tiền vệ

43 5 0 4 0 Tiền vệ

26

Victor Braga Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Mezőkövesd-Zsóry

Debrecen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mezőkövesd-Zsóry: 2T - 0H - 3B) (Debrecen: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

VĐQG Hungary

Debrecen

0 : 1

(0-0)

Mezőkövesd-Zsóry

04/11/2023

VĐQG Hungary

Mezőkövesd-Zsóry

2 : 1

(2-1)

Debrecen

31/07/2023

VĐQG Hungary

Debrecen

3 : 1

(1-1)

Mezőkövesd-Zsóry

07/04/2023

VĐQG Hungary

Mezőkövesd-Zsóry

0 : 1

(0-0)

Debrecen

09/11/2022

VĐQG Hungary

Debrecen

1 : 0

(0-0)

Mezőkövesd-Zsóry

Phong độ gần nhất

Mezőkövesd-Zsóry

Phong độ

Debrecen

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.8
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mezőkövesd-Zsóry

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hungary

14/09/2024

Mezőkövesd-Zsóry

Csákvári TK

3 1

(2) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hungary

17/05/2024

Mezőkövesd-Zsóry

MTK

1 1

(0) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.84 3.25 0.82

T
X

VĐQG Hungary

12/05/2024

Várda SE

Mezőkövesd-Zsóry

4 3

(4) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.84 3.0 0.82

B
T

VĐQG Hungary

04/05/2024

Mezőkövesd-Zsóry

Zalaegerszegi TE

1 2

(1) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Hungary

27/04/2024

Paksi SE

Mezőkövesd-Zsóry

2 1

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.75 3.0 0.92

T
H

Debrecen

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

26/10/2024

MOL Fehérvár

Debrecen

2 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.75 0.90

B
X

VĐQG Hungary

19/10/2024

Debrecen

Paksi SE

0 5

(0) (3)

0.97 -0.25 0.87

0.82 2.75 0.98

B
T

VĐQG Hungary

04/10/2024

Puskás

Debrecen

1 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.66 2.5 1.15

H
X

VĐQG Hungary

28/09/2024

Debrecen

MTK

2 3

(1) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.87 2.75 0.91

B
T

VĐQG Hungary

21/09/2024

Nyíregyháza Spartacus

Debrecen

3 2

(2) (1)

0.82 +0.25 1.02

0.97 2.75 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 12

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 20

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 15

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất