Cúp Quốc Gia Hungary - 29/10/2024 17:00
SVĐ: Városi Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
K. Kallai
59’ -
Đang cập nhật
Zoltán Varjas
64’ -
74’
Đang cập nhật
T. Szucs
-
Đang cập nhật
Dániel Bartusz
78’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
42%
58%
4
0
2
2
379
523
11
8
1
4
0
1
Mezőkövesd-Zsóry Debrecen
Mezőkövesd-Zsóry 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Aurél Csertői
4-2-3-1 Debrecen
Huấn luyện viên: Csaba Máté
9
József Szalai
81
Zoltán Varjas
81
Zoltán Varjas
81
Zoltán Varjas
81
Zoltán Varjas
77
Sándor Vajda
77
Sándor Vajda
1
Máté Deczki
1
Máté Deczki
1
Máté Deczki
72
Kevin Kállai
17
Donát Bárány
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
99
Brandon Domingues
99
Brandon Domingues
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
10
Balázs Dzsudzsák
Mezőkövesd-Zsóry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 József Szalai Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
72 Kevin Kállai Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
77 Sándor Vajda Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Máté Deczki Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Zoltán Varjas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 György Bora Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Péter Zachán Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Patrik Posztobányi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Dániel Bartusz Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Raul Krausz Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Horváth Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Donát Bárány Tiền đạo |
46 | 11 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Balázs Dzsudzsák Tiền vệ |
49 | 10 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Brandon Domingues Tiền vệ |
43 | 9 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
77 Márk Szécsi Tiền đạo |
45 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 János Ferenczi Hậu vệ |
42 | 1 | 7 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Tamás Szűcs Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
94 Dušan Lagator Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
13 Soma Szuhodovszki Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Balázs Megyeri Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Aranđel Stojković Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Bence Batik Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Mezőkövesd-Zsóry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Péter Bányai Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Dániel Winter Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Attila Bodnár Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
67 Dávid Jacsó Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Zalán Kállai Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 István Harsányi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Balint Illes Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Milán Ináncsi Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Bálint Jova Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Dominik Kocsis Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
86 Donát Pálfi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Gergő Kocsis Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Z. Shaghoyan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Shedrach Daniel Kaye Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Yacouba Silue Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Meldin Drešković Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Vajda Botond Tiền vệ |
43 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Victor Braga Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mezőkövesd-Zsóry
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
0 : 1
(0-0)
Mezőkövesd-Zsóry
VĐQG Hungary
Mezőkövesd-Zsóry
2 : 1
(2-1)
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
3 : 1
(1-1)
Mezőkövesd-Zsóry
VĐQG Hungary
Mezőkövesd-Zsóry
0 : 1
(0-0)
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
1 : 0
(0-0)
Mezőkövesd-Zsóry
Mezőkövesd-Zsóry
Debrecen
60% 20% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Mezőkövesd-Zsóry
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Mezőkövesd-Zsóry Csákvári TK |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/05/2024 |
Mezőkövesd-Zsóry MTK |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
12/05/2024 |
Várda SE Mezőkövesd-Zsóry |
4 3 (4) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.84 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
04/05/2024 |
Mezőkövesd-Zsóry Zalaegerszegi TE |
1 2 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
27/04/2024 |
Paksi SE Mezőkövesd-Zsóry |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.75 3.0 0.92 |
T
|
H
|
Debrecen
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
MOL Fehérvár Debrecen |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Debrecen Paksi SE |
0 5 (0) (3) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.82 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Puskás Debrecen |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Debrecen MTK |
2 3 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.87 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Debrecen |
3 2 (2) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.97 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 20
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 32