0.81 -1 1/4 -0.89
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.45 4.50 7.00
0.89 9.5 0.88
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.87
-0.94 1.25 0.76
- - -
- - -
1.95 2.40 6.50
- - -
- - -
- - -
7
6
61%
39%
4
8
8
7
520
318
20
13
9
4
1
3
Mexico Jamaica
Mexico 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jaime Arturo Lozano Espin
4-2-3-1 Jamaica
Huấn luyện viên: Heimir Hallgrímsson
15
Uriel Antuna
4
Edson Álvarez
4
Edson Álvarez
4
Edson Álvarez
4
Edson Álvarez
17
Orbelín Pineda
17
Orbelín Pineda
11
Santiago Gimenez
11
Santiago Gimenez
11
Santiago Gimenez
24
Luis Chávez
11
Shamar Nicholson
6
Di'Shon Bernard
6
Di'Shon Bernard
6
Di'Shon Bernard
2
Dexter Lembikisa
2
Dexter Lembikisa
2
Dexter Lembikisa
2
Dexter Lembikisa
6
Di'Shon Bernard
6
Di'Shon Bernard
6
Di'Shon Bernard
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Uriel Antuna Tiền vệ |
19 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Luis Chávez Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Orbelín Pineda Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Santiago Gimenez Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Edson Álvarez Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Julián Quiñones Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 César Montes Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Johan Vásquez Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Julio González Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jorge Sánchez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Gerardo Arteaga Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Shamar Nicholson Tiền vệ |
14 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Demarai Gray Tiền vệ |
11 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Bobby De Cordova-Reid Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Di'Shon Bernard Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Dexter Lembikisa Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Greg Leigh Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Michail Antonio Tiền đạo |
8 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Joel Latibeaudiere Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jahmali Waite Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ethan Pinnock Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kasey Palmer Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Israel Reyes Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Marcelo Flores Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Brian García Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carlos Rodríguez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alexis Vega Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Guillermo Martínez Tiền đạo |
3 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Bryan González Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Carlos Acevedo Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Luis Romo Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Roberto Alvarado Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jordi Cortizo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Raúl Rangel Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Érick Sánchez Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jesús Orozco Chiquete Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 César Huerta Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kaheim Dixon Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Richard King Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jon Bell Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Wes Harding Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alex Marshall Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Shaquan Davis Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Karoy Anderson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Renaldo Cephas Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kevon Lambert Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Coniah Boyce-Clarke Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Michael Hector Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Damion Lowe Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Mexico
Jamaica
Cúp Vàng Concacaf
Jamaica
0 : 3
(0-2)
Mexico
CONCACAF Nations League
Mexico
2 : 2
(2-2)
Jamaica
CONCACAF Nations League
Jamaica
1 : 1
(1-1)
Mexico
Vòng Loại WC CONCACAF
Jamaica
1 : 2
(0-0)
Mexico
Vòng Loại WC CONCACAF
Mexico
2 : 1
(0-0)
Jamaica
Mexico
Jamaica
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mexico
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 |
Mexico Brazil |
2 3 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
06/06/2024 |
Mexico Uruguay |
0 4 (0) (3) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/06/2024 |
Mexico Bolivia |
1 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.72 2.5 1.07 |
H
|
X
|
|
25/03/2024 |
Mexico Mỹ |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
22/03/2024 |
Panama Mexico |
0 3 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Jamaica
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 |
Dominica Jamaica |
2 3 (0) (2) |
1.00 +3.5 0.85 |
0.90 4.75 0.90 |
B
|
T
|
|
06/06/2024 |
Jamaica Dominica |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
24/03/2024 |
Panama Jamaica |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
21/03/2024 |
Mỹ Jamaica |
1 1 (0) (1) |
0.75 -1.0 1.05 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
Trinidad and Tobago Jamaica |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16