Cúp Quốc Gia Nữ Pháp - 12/01/2025 12:15
SVĐ: Stade Dezavelle
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1 0.87
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
5.50 3.70 1.50
- - -
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
- - -
- - -
- - -
5.50 2.30 2.00
- - -
- - -
- - -
1
5
41%
59%
1
1
1
1
386
555
5
7
1
4
1
0
Metz W Nantes W
Metz W 3-4-3
Huấn luyện viên: Jessica Silva
3-4-3 Nantes W
Huấn luyện viên: Nicolas Chabot
6
S. Amani
2
Léonie Richard
2
Léonie Richard
2
Léonie Richard
7
I. Boutaleb
7
I. Boutaleb
7
I. Boutaleb
7
I. Boutaleb
2
Léonie Richard
2
Léonie Richard
2
Léonie Richard
17
Julie Machart-Rabanne
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
6
Manon Uffren
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
6
Manon Uffren
Metz W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 S. Amani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 A. Delabre Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Marjorie Castro Boilesen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Léonie Richard Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 I. Boutaleb Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Océane Picard Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Estelle Laurier Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Emmeline Mainguy Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 C. Petitjean Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Y. Niakaté Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Marine Morel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Julie Machart-Rabanne Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Manon Uffren Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Juliette Mossard Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Julie Pasquereau Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Louise Fleury Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Emily Raechel Burns Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Maureen Cosson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Caitlin Cosme Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Danielle Julia Marcano Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Amira Ould Braham Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Camille Robillard Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Metz W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Gillian Nottelet Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Alizée Leroy Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 L. Dali-Storti Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Calba Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kelly Koné Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Lisa Lebrun Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Chinaza Uchendu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Eva Sumo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Andrea Fernández Recio Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roseline Eloissaint Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lalie Rageot Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lalia Dali-Storti Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Metz W
Nantes W
Metz W
Nantes W
20% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Metz W
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Metz W Le Puy W |
4 0 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
28/01/2023 |
Bordeaux W Metz W |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/01/2023 |
Metz W Beauvais W |
5 1 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/12/2022 |
Rueil Malmaison W Metz W |
0 5 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Nantes W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Nantes W Guingamp W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Lyon W Nantes W |
5 1 (4) (0) |
0.85 -3.75 0.95 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
Strasbourg W Nantes W |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0.25 0.92 |
- - - |
T
|
||
07/12/2024 |
Nantes W Fleury 91 W |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Montpellier W Nantes W |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 21