GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 25/10/2024 09:30

SVĐ: Slavutych-Arena

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Volodymyr Blyzniuk

    23’
  • Đang cập nhật

    Volodymyr Blyzniuk

    30’
  • Volodymyr Blyzniuk

    Vitalii Varianyk

    54’
  • Đang cập nhật

    Danylo Falkovsky

    55’
  • 69’

    Dmitro Penteleychuk

    Igor Bykovsky

  • Danylo Falkovsky

    Tymofiii Khussin

    75’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Pavlo Shushko

  • 83’

    Ivan Melnychenko

    Vitaliy Goshkoderya

  • Oleksiy Bandurin

    Vladyslav Vasylchenko

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:30 25/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Slavutych-Arena

  • Trọng tài chính:

    D. Osaulenko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ilya Bliznyuk

  • Ngày sinh:

    28-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:19, H:11, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleg Krasnoperov

  • Ngày sinh:

    25-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:18, H:23, B:31)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

9

Cứu thua

3

3

Phạm lỗi

1

369

Tổng số đường chuyền

333

9

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

9

1

Việt vị

2

Metalurh Zaporizhya Yarud Mariupol'

Đội hình

Metalurh Zaporizhya 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Ilya Bliznyuk

Metalurh Zaporizhya VS Yarud Mariupol'

4-1-4-1 Yarud Mariupol'

Huấn luyện viên: Oleg Krasnoperov

Tạm thời chưa có dữ liệu

Metalurh Zaporizhya

Yarud Mariupol'

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metalurh Zaporizhya: 0T - 3H - 0B) (Yarud Mariupol': 0T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/09/2024

Hạng Hai Ukraine

Yarud Mariupol'

1 : 1

(0-1)

Metalurh Zaporizhya

19/11/2023

Hạng Hai Ukraine

Metalurh Zaporizhya

0 : 0

(0-0)

Yarud Mariupol'

17/09/2023

Hạng Hai Ukraine

Yarud Mariupol'

2 : 2

(1-1)

Metalurh Zaporizhya

Phong độ gần nhất

Metalurh Zaporizhya

Phong độ

Yarud Mariupol'

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metalurh Zaporizhya

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

20/10/2024

SK Poltava

Metalurh Zaporizhya

2 2

(1) (0)

- - -

- - -

H
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

Metalurh Zaporizhya

Kudrivka

1 3

(1) (2)

0.85 +0.25 0.95

- - -

B
T

Hạng Hai Ukraine

08/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

Metalurh Zaporizhya

0 0

(0) (0)

0.94 -1 0.86

- - -

T
H

Hạng Hai Ukraine

29/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Metalurh Zaporizhya

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

21/09/2024

Metalurh Zaporizhya

UCSA

1 2

(1) (0)

0.80 +2 0.99

0.86 2.5 0.86

T
T

Yarud Mariupol'

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

20/10/2024

Yarud Mariupol'

Dinaz Vyshhorod

3 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.80 2.25 0.81

T
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

UCSA

Yarud Mariupol'

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.81 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Ukraine

03/10/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Yarud Mariupol'

1 1

(1) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Ukraine

27/09/2024

Yarud Mariupol'

Kremin'

2 1

(1) (0)

0.96 -1 0.81

- - -

H

Hạng Hai Ukraine

22/09/2024

SK Poltava

Yarud Mariupol'

3 0

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

1.15 2.5 0.66

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

13 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 13

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

18 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất