Hạng Hai Romania - 03/11/2024 09:00
SVĐ: Teren Sintetic Cornel Negoescu
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.86
0.88 2.0 0.88
- - -
- - -
2.60 3.00 2.55
- - -
- - -
- - -
0.92 0 0.92
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
3.40 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Valentin Robert Robu
6’ -
Đang cập nhật
Valentin Robert Robu
31’ -
Valentin Robert Robu
Ionuţ Pelivan Lefter
46’ -
61’
Casian Ștefan Soare
Daniel Olariu
-
Eduard Rusu
Claudiu Florin Juncănaru
64’ -
68’
Rodri Hernando
Vitaliy Nerukh
-
Claudiu Gabriel Borţoneanu
Charles Benoit Koffi Acolatse
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
62%
38%
2
1
1
2
385
235
10
3
3
2
1
1
Metalul Buzău Viitorul Şelimbăr
Metalul Buzău 3-5-2
Huấn luyện viên: Valentin Adrian Stan
3-5-2 Viitorul Şelimbăr
Huấn luyện viên: Constantin Schumacher
Tạm thời chưa có dữ liệu
Metalul Buzău
Viitorul Şelimbăr
Metalul Buzău
Viitorul Şelimbăr
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Metalul Buzău
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Metalul Buzău Universitatea Craiova |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.85 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Chindia Târgovişte Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Metalul Buzău Metaloglobus |
2 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Corvinul Hunedoara Metalul Buzău |
0 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Metalul Buzău Mioveni |
4 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Viitorul Şelimbăr
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Viitorul Şelimbăr Argeş |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0 1.21 |
0.91 1.75 0.85 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Viitorul Şelimbăr |
0 4 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Viitorul Şelimbăr Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.5 0.84 |
0.76 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Viitorul Şelimbăr |
3 2 (2) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Viitorul Şelimbăr Voluntari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.0 0.72 |
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12