Hạng Hai Romania - 23/11/2024 10:00
SVĐ: Teren Sintetic Cornel Negoescu
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.80
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.45 3.00 2.70
- - -
- - -
- - -
0.95 0 0.89
-0.94 1.0 0.72
- - -
- - -
3.10 2.00 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Valentin Robert Robu
36’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
52%
48%
1
2
0
0
384
354
6
6
2
1
0
2
Metalul Buzău Afumaţi
Metalul Buzău 3-5-2
Huấn luyện viên: Valentin Adrian Stan
3-5-2 Afumaţi
Huấn luyện viên: Vasile Neagu
Tạm thời chưa có dữ liệu
Metalul Buzău
Afumaţi
Metalul Buzău
Afumaţi
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Metalul Buzău
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Unirea Ungheni Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Metalul Buzău Viitorul Şelimbăr |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
31/10/2024 |
Metalul Buzău Universitatea Craiova |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.85 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Chindia Târgovişte Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Metalul Buzău Metaloglobus |
2 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Afumaţi
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Afumaţi Argeş |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.90 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
06/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Afumaţi |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Afumaţi |
1 2 (1) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
30/10/2024 |
Afumaţi Ceahlaul Piatra Neamt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Afumaţi Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.75 0.85 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15