GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 23/11/2024 10:00

SVĐ: Teren Sintetic Cornel Negoescu

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.80

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.00 2.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.89

-0.94 1.0 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.00 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Valentin Robert Robu

    36’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Teren Sintetic Cornel Negoescu

  • Trọng tài chính:

    A. Răcoare

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Valentin Adrian Stan

  • Ngày sinh:

    12-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    33 (T:17, H:7, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vasile Neagu

  • Ngày sinh:

    26-09-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:16, H:5, B:11)

3

Phạt góc

5

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

2

0

Phạm lỗi

0

384

Tổng số đường chuyền

354

6

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Metalul Buzău Afumaţi

Đội hình

Metalul Buzău 3-5-2

Huấn luyện viên: Valentin Adrian Stan

Metalul Buzău VS Afumaţi

3-5-2 Afumaţi

Huấn luyện viên: Vasile Neagu

Tạm thời chưa có dữ liệu

Metalul Buzău

Afumaţi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metalul Buzău: 0T - 0H - 0B) (Afumaţi: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Metalul Buzău

Phong độ

Afumaţi

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metalul Buzău

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

09/11/2024

Unirea Ungheni

Metalul Buzău

0 0

(0) (0)

0.93 -0.25 0.83

0.81 2.25 0.80

T
X

Hạng Hai Romania

03/11/2024

Metalul Buzău

Viitorul Şelimbăr

2 0

(2) (0)

0.90 +0 0.86

0.88 2.0 0.88

T
H

Cúp Quốc Gia Romania

31/10/2024

Metalul Buzău

Universitatea Craiova

1 0

(0) (0)

0.87 +1.25 0.92

0.85 2.75 0.78

T
X

Hạng Hai Romania

26/10/2024

Chindia Târgovişte

Metalul Buzău

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.88 2.25 0.90

T
X

Hạng Hai Romania

19/10/2024

Metalul Buzău

Metaloglobus

2 2

(1) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.88 2.25 0.88

T
T

Afumaţi

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

09/11/2024

Afumaţi

Argeş

1 1

(0) (1)

0.88 +0.25 0.90

0.88 2.0 0.88

T
H

Hạng Hai Romania

06/11/2024

Corvinul Hunedoara

Afumaţi

2 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.77

1.10 2.5 0.70

B
X

Hạng Hai Romania

02/11/2024

Muscelul Câmpulung Elite

Afumaţi

1 2

(1) (0)

0.85 +1.0 0.95

0.87 2.5 0.87

H
T

Cúp Quốc Gia Romania

30/10/2024

Afumaţi

Ceahlaul Piatra Neamt

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Romania

26/10/2024

Afumaţi

Şirineaşa

0 0

(0) (0)

0.88 -1.75 0.85

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất