Hạng Hai Romania - 30/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Clinceni - Arena 1
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 0.90
0.93 2.5 0.75
- - -
- - -
1.48 4.00 5.25
- - -
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.97 1.0 0.81
- - -
- - -
2.10 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dragoş Ionuţ Huiban
64’ -
86’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
56%
44%
3
2
0
1
383
300
9
6
2
3
0
1
Metaloglobus Bihor Oradea
Metaloglobus 4-5-1
Huấn luyện viên: Ianis Alin Zicu
4-5-1 Bihor Oradea
Huấn luyện viên: Gheorghe Ghiț
Tạm thời chưa có dữ liệu
Metaloglobus
Bihor Oradea
Metaloglobus
Bihor Oradea
0% 40% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Metaloglobus
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Focsani Metaloglobus |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Metaloglobus CSA Steaua Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.85 |
0.76 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Dumbrăviţa Metaloglobus |
0 2 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.95 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
26/10/2024 |
Metaloglobus Şcolar Reşiţa |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Metalul Buzău Metaloglobus |
2 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Bihor Oradea
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Bihor Oradea Corvinul Hunedoara |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Mioveni Bihor Oradea |
2 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Bihor Oradea Concordia Chiajna |
0 4 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
CSM Slatina Bihor Oradea |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Bihor Oradea Csikszereda |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.78 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 13