GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 03/10/2024 12:00

SVĐ: Stadion Kolos

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/2 0.80

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.25 6.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.30 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Dmytro Kapinus

    34’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Yevhenii Zadoia

  • Đang cập nhật

    Ari Moura

    41’
  • Dmytro Kapinus

    Yevhen Pasich

    46’
  • Đang cập nhật

    Andrii Boriachuk

    48’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Dmitro Penteleychuk

  • Andrii Boriachuk

    Vladyslav Kalitvintsev

    60’
  • 66’

    Anton Baydal

    Dmytro Pudy

  • Đang cập nhật

    Vyacheslav Churko

    69’
  • Oleksii Sydorov

    Vladyslav Bugai

    71’
  • 77’

    Andrii Bohdanov

    Ehor Bulgakov

  • Đang cập nhật

    Volodymyr Salyuk

    79’
  • 80’

    Dmitro Penteleychuk

    Igor Bykovsky

  • 82’

    Đang cập nhật

    Yehor Demchenko

  • 85’

    Đang cập nhật

    Igor Bykovsky

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 03/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Kolos

  • Trọng tài chính:

    D. Osaulenko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Viktor Skripnik

  • Ngày sinh:

    19-11-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    148 (T:64, H:36, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleg Krasnoperov

  • Ngày sinh:

    25-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:18, H:23, B:31)

7

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

4

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

3

369

Tổng số đường chuyền

334

14

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Metalist 1925 Kharkiv Yarud Mariupol'

Đội hình

Metalist 1925 Kharkiv 4-5-1

Huấn luyện viên: Viktor Skripnik

Metalist 1925 Kharkiv VS Yarud Mariupol'

4-5-1 Yarud Mariupol'

Huấn luyện viên: Oleg Krasnoperov

Tạm thời chưa có dữ liệu

Metalist 1925 Kharkiv

Yarud Mariupol'

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metalist 1925 Kharkiv: 0T - 0H - 1B) (Yarud Mariupol': 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/08/2024

Hạng Hai Ukraine

Yarud Mariupol'

1 : 0

(1-0)

Metalist 1925 Kharkiv

Phong độ gần nhất

Metalist 1925 Kharkiv

Phong độ

Yarud Mariupol'

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metalist 1925 Kharkiv

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

27/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

SK Poltava

0 1

(0) (1)

0.87 -0.75 0.92

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Ukraine

21/09/2024

Kudrivka

Metalist 1925 Kharkiv

1 1

(0) (1)

- - -

0.79 2.5 0.94

X

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Viktoriya Mykolaivka

2 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

12/09/2024

Metalurh Zaporizhya

Metalist 1925 Kharkiv

1 2

(0) (1)

0.93 +1.25 0.79

0.86 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Ukraine

07/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Dinaz Vyshhorod

2 2

(1) (1)

0.92 -1.5 0.87

0.87 2.5 0.87

B
T

Yarud Mariupol'

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

27/09/2024

Yarud Mariupol'

Kremin'

2 1

(1) (0)

0.96 -1 0.81

- - -

H

Hạng Hai Ukraine

22/09/2024

SK Poltava

Yarud Mariupol'

3 0

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

1.15 2.5 0.66

B
T

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

Yarud Mariupol'

Kudrivka

0 0

(0) (0)

- - -

0.85 2.5 0.95

X

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Yarud Mariupol'

Viktoriya Mykolaivka

0 4

(0) (2)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

06/09/2024

Yarud Mariupol'

Metalurh Zaporizhya

1 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.73

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 19

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 6

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

18 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

35 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất