GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 27/09/2024 13:00

SVĐ: Oblasny SportKomplex Metalist

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.92

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.60 4.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.84 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.20 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 21’

    Đang cập nhật

    Maksym Marusych

  • 27’

    Đang cập nhật

    Vladislav Danilenko

  • Đang cập nhật

    Oleksii Sydorov

    38’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Maksym Marusych

  • Đang cập nhật

    Vyacheslav Churko

    46’
  • 55’

    Maksym Marusych

    Oleksandr Vivdych

  • 65’

    Đang cập nhật

    Oleksandr Vivdych

  • 67’

    Denis Galenkov

    Evgeniy Streltsov

  • Vladlen Yurchenko

    Ivan Lytvynenko

    71’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    74’
  • Vladyslav Kalitvintsev

    Vladyslav Bugai

    88’
  • 90’

    Vladislav Danilenko

    Yevhen Opanasenko

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 27/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Oblasny SportKomplex Metalist

  • Trọng tài chính:

    A. Zaytsev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Patrick van Leeuwen

  • Ngày sinh:

    08-08-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    103 (T:64, H:21, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Volodymyr Sysenko

  • Ngày sinh:

    19-04-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    70 (T:25, H:17, B:28)

6

Phạt góc

3

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

2

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

4

325

Tổng số đường chuyền

376

7

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Metalist 1925 Kharkiv SK Poltava

Đội hình

Metalist 1925 Kharkiv 4-3-3

Huấn luyện viên: Patrick van Leeuwen

Metalist 1925 Kharkiv VS SK Poltava

4-3-3 SK Poltava

Huấn luyện viên: Volodymyr Sysenko

Tạm thời chưa có dữ liệu

Metalist 1925 Kharkiv

SK Poltava

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metalist 1925 Kharkiv: 1T - 0H - 0B) (SK Poltava: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/08/2024

Cúp Quốc Gia Ukraine

Metalist 1925 Kharkiv

3 : 3

(2-0)

SK Poltava

Phong độ gần nhất

Metalist 1925 Kharkiv

Phong độ

SK Poltava

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metalist 1925 Kharkiv

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

21/09/2024

Kudrivka

Metalist 1925 Kharkiv

1 1

(0) (1)

- - -

0.79 2.5 0.94

X

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Viktoriya Mykolaivka

2 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

12/09/2024

Metalurh Zaporizhya

Metalist 1925 Kharkiv

1 2

(0) (1)

0.93 +1.25 0.79

0.86 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Ukraine

07/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Dinaz Vyshhorod

2 2

(1) (1)

0.92 -1.5 0.87

0.87 2.5 0.87

B
T

Hạng Hai Ukraine

01/09/2024

UCSA

Metalist 1925 Kharkiv

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.90

0.88 2.5 0.85

H
X

SK Poltava

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

22/09/2024

SK Poltava

Yarud Mariupol'

3 0

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

1.15 2.5 0.66

T
T

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

SK Poltava

Kremin'

4 2

(2) (0)

0.86 -1.75 0.79

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Kudrivka

SK Poltava

0 0

(0) (0)

- - -

0.83 2.5 0.85

X

Hạng Hai Ukraine

07/09/2024

SK Poltava

Viktoriya Mykolaivka

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

31/08/2024

Metalurh Zaporizhya

SK Poltava

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.80

0.76 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 17

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 14

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 17

15 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất