GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 04/11/2024 12:00

SVĐ: Stadion NTK im. B. M. Bannikova

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 -2 1/2 0.92

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 4.75 11.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.86 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 2.40 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Danylo Falkovsky

    Akhmed Alibekov

  • Oleksii Sydorov

    Raymond Owusu

    55’
  • 56’

    Andriy Bliznichenko

    Dmitrii Irodovskyi

  • Vladyslav Kalitvintsev

    Vladlen Yurchenko

    67’
  • 69’

    Vladyslav Borysenko

    Vladyslav Vasylchenko

  • Đang cập nhật

    Ari Moura

    70’
  • Vyacheslav Churko

    Ivan Lytvynenko

    82’
  • Đang cập nhật

    Ari Moura

    83’
  • Đang cập nhật

    Ari Moura

    84’
  • 85’

    Artem Tovkach

    Maksym Strads

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 04/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion NTK im. B. M. Bannikova

  • Trọng tài chính:

    I. Stashuk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Viktor Skripnik

  • Ngày sinh:

    19-11-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    148 (T:64, H:36, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ilya Bliznyuk

  • Ngày sinh:

    28-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:19, H:11, B:9)

8

Phạt góc

2

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

0

377

Tổng số đường chuyền

350

4

Dứt điểm

3

0

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

1

Metalist 1925 Kharkiv Metalurh Zaporizhya

Đội hình

Metalist 1925 Kharkiv 4-4-2

Huấn luyện viên: Viktor Skripnik

Metalist 1925 Kharkiv VS Metalurh Zaporizhya

4-4-2 Metalurh Zaporizhya

Huấn luyện viên: Ilya Bliznyuk

Tạm thời chưa có dữ liệu

Metalist 1925 Kharkiv

Metalurh Zaporizhya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metalist 1925 Kharkiv: 1T - 0H - 0B) (Metalurh Zaporizhya: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/09/2024

Hạng Hai Ukraine

Metalurh Zaporizhya

1 : 2

(0-1)

Metalist 1925 Kharkiv

Phong độ gần nhất

Metalist 1925 Kharkiv

Phong độ

Metalurh Zaporizhya

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metalist 1925 Kharkiv

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

26/10/2024

Dinaz Vyshhorod

Metalist 1925 Kharkiv

0 2

(0) (1)

0.85 +1.5 0.95

1.05 2.5 0.75

T
X

Hạng Hai Ukraine

19/10/2024

Metalist 1925 Kharkiv

UCSA

2 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.90 2.75 0.72

T
X

Hạng Hai Ukraine

09/10/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Kremin'

4 0

(2) (0)

- - -

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

03/10/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Yarud Mariupol'

1 1

(1) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.85 2.5 0.95

B
X

Hạng Hai Ukraine

27/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

SK Poltava

0 1

(0) (1)

0.87 -0.75 0.92

0.90 2.5 0.90

B
X

Metalurh Zaporizhya

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

30/10/2024

Kremin'

Metalurh Zaporizhya

0 1

(0) (1)

0.92 +0.5 0.79

0.95 2.5 0.75

T
X

Hạng Hai Ukraine

25/10/2024

Metalurh Zaporizhya

Yarud Mariupol'

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

20/10/2024

SK Poltava

Metalurh Zaporizhya

2 2

(1) (0)

- - -

- - -

H
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

Metalurh Zaporizhya

Kudrivka

1 3

(1) (2)

0.85 +0.25 0.95

- - -

B
T

Hạng Hai Ukraine

08/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

Metalurh Zaporizhya

0 0

(0) (0)

0.94 -1 0.86

- - -

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 9

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 11

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 21

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 15

14 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất