GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nữ Đức - 10/11/2024 13:00

SVĐ: Hänsch-Arena

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1 0.92

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.70 1.58

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Rebekka Salfelder

    Marina Scholz

  • 62’

    Đang cập nhật

    Medina Dešić

  • 71’

    Nele Bauereisen

    Meret Günster

  • Nina Kossen

    Merete Drees

    81’
  • Đang cập nhật

    Marie Bleil

    83’
  • Ayleen Seyen

    Joline Knevel

    88’
  • 90’

    Jonna Brengel

    Livia Brunmair

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Hänsch-Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Pfannkuch

  • Ngày sinh:

    21-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    15 (T:6, H:4, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Oostendorp

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    37 (T:14, H:6, B:17)

0

Phạt góc

0

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

6

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

0

380

Tổng số đường chuyền

351

9

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

2

Meppen W Nürnberg W

Đội hình

Meppen W 3-4-3

Huấn luyện viên: Thomas Pfannkuch

Meppen W VS Nürnberg W

3-4-3 Nürnberg W

Huấn luyện viên: Thomas Oostendorp

6

Laura Bröring

13

Ayleen Seyen

13

Ayleen Seyen

13

Ayleen Seyen

3

Nina Rolfes

3

Nina Rolfes

3

Nina Rolfes

3

Nina Rolfes

13

Ayleen Seyen

13

Ayleen Seyen

13

Ayleen Seyen

24

Nastassja Lein

28

Madeleine Steck

28

Madeleine Steck

28

Madeleine Steck

28

Madeleine Steck

15

Rebekka Salfelder

15

Rebekka Salfelder

15

Rebekka Salfelder

15

Rebekka Salfelder

15

Rebekka Salfelder

15

Rebekka Salfelder

Đội hình xuất phát

Meppen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Laura Bröring Tiền đạo

33 7 0 1 0 Tiền đạo

10

Nina Kossen Tiền vệ

33 7 0 1 0 Tiền vệ

18

Selma Licina Tiền vệ

30 3 0 5 0 Tiền vệ

13

Ayleen Seyen Hậu vệ

32 2 0 1 0 Hậu vệ

3

Nina Rolfes Hậu vệ

36 2 0 1 1 Hậu vệ

12

Nina Zimmer Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Marie Bleil Tiền vệ

30 1 0 6 0 Tiền vệ

5

Lena Göppel Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Virag Nagy Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Lea Mauly Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Thea Farwick Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Nürnberg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Nastassja Lein Tiền đạo

48 13 0 4 0 Tiền đạo

23

Nele Bauereisen Tiền đạo

43 12 0 4 0 Tiền đạo

66

Meret Günster Tiền vệ

9 4 0 0 0 Tiền vệ

15

Rebekka Salfelder Tiền vệ

52 3 0 5 0 Tiền vệ

28

Madeleine Steck Hậu vệ

30 1 1 4 0 Hậu vệ

12

Amelie Thöle Hậu vệ

56 1 1 8 1 Hậu vệ

4

Luisa Guttenberger Hậu vệ

42 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Jonna Brengel Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Hannah Etzold Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Klara Svensson-Senelius Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Lara Meroni Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Meppen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Jenske Steenwijk Hậu vệ

42 0 0 2 1 Hậu vệ

14

Akane Miyoshi Tiền đạo

27 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Carla Mia Steenken Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

17

Genesis Soraya Castrellon Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Marleen Kropp Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Lara Hohm Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Sarah Preuß Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Jessica Bos Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Nürnberg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Marina Scholz Tiền đạo

33 3 0 1 0 Tiền đạo

19

Anny Kerim-Lindland Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Franziska Mai Tiền vệ

46 2 2 3 0 Tiền vệ

8

Livia Brunmair Tiền vệ

41 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Alina Mailbeck Tiền vệ

31 0 1 3 0 Tiền vệ

25

Kristin Krammer Thủ môn

23 0 0 3 0 Thủ môn

5

Ria Clara Fröhlich Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Medina Dešić Tiền đạo

27 8 1 6 0 Tiền đạo

Meppen W

Nürnberg W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Meppen W: 2T - 0H - 0B) (Nürnberg W: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/03/2022

Hạng Hai Nữ Đức

Nürnberg W

2 : 6

(1-2)

Meppen W

05/09/2021

Hạng Hai Nữ Đức

Meppen W

2 : 1

(1-0)

Nürnberg W

Phong độ gần nhất

Meppen W

Phong độ

Nürnberg W

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.8
TB bàn thắng
3.0
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Meppen W

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

03/11/2024

Union Berlin W

Meppen W

2 1

(2) (1)

0.81 -0.5 0.83

- - -

B

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Meppen W

Gütersloh W

5 1

(2) (0)

0.78 -1 0.97

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Meppen W

Bayern München II W

1 1

(0) (1)

0.79 -1.25 0.78

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

Andernach W

Meppen W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

H
H

Hạng Hai Nữ Đức

29/09/2024

Meppen W

SC Sand W

2 0

(1) (0)

0.90 +0 0.85

0.89 2.75 0.85

T
X

Nürnberg W

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

03/11/2024

Nürnberg W

Freiburg II W

2 0

(1) (0)

0.78 -1 0.97

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

SC Sand W

Nürnberg W

2 4

(2) (2)

0.83 +1 0.81

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Nürnberg W

Weinberg W

6 0

(3) (0)

0.89 -1 0.76

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

Bochum W

Nürnberg W

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

29/09/2024

Nürnberg W

Borussia M'gladbach W

2 1

(2) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất