GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nữ Đức - 08/12/2024 10:00

SVĐ: Hänsch-Arena

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 -1 3/4 0.91

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.04 3.25 3.30

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Marie Bleil

    36’
  • Đang cập nhật

    Laura Bröring

    43’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Ela Naz Demirbas

  • Marleen Kropp

    Sonja Lux

    46’
  • Đang cập nhật

    Laura Bröring

    52’
  • 69’

    Mia Rodach

    Mona Sarr

  • Selma Licina

    Nina Kossen

    71’
  • Đang cập nhật

    Virag Nagy

    74’
  • 82’

    Rosa Rückert

    Cecile Goncalves Caneiro

  • Virag Nagy

    Genesis Soraya Castrellon

    83’
  • Laura Bröring

    Akane Miyoshi

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Hänsch-Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Pfannkuch

  • Ngày sinh:

    21-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    15 (T:6, H:4, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Friederike Kromp

  • Ngày sinh:

    02-01-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    36 (T:18, H:6, B:12)

0

Phạt góc

0

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

0

375

Tổng số đường chuyền

315

15

Dứt điểm

8

8

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Meppen W Eintracht Frankfurt II W

Đội hình

Meppen W 4-3-3

Huấn luyện viên: Thomas Pfannkuch

Meppen W VS Eintracht Frankfurt II W

4-3-3 Eintracht Frankfurt II W

Huấn luyện viên: Friederike Kromp

10

Nina Kossen

3

Nina Rolfes

3

Nina Rolfes

3

Nina Rolfes

3

Nina Rolfes

13

Ayleen Seyen

13

Ayleen Seyen

13

Ayleen Seyen

13

Ayleen Seyen

13

Ayleen Seyen

13

Ayleen Seyen

20

Tessa Zimmermann

22

Ela Naz Demirbas

22

Ela Naz Demirbas

22

Ela Naz Demirbas

22

Ela Naz Demirbas

32

Emma Memminger

32

Emma Memminger

32

Emma Memminger

32

Emma Memminger

32

Emma Memminger

13

Rosa Rückert

Đội hình xuất phát

Meppen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Nina Kossen Tiền vệ

33 7 0 1 0 Tiền vệ

6

Laura Bröring Tiền đạo

33 7 0 1 0 Tiền đạo

18

Selma Licina Tiền vệ

30 3 0 5 0 Tiền vệ

13

Ayleen Seyen Hậu vệ

32 2 0 1 0 Hậu vệ

3

Nina Rolfes Hậu vệ

36 2 0 1 1 Hậu vệ

7

Marie Bleil Tiền vệ

30 1 0 6 0 Tiền vệ

5

Lena Göppel Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Nina Zimmer Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Virag Nagy Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Lea Mauly Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Thea Farwick Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Eintracht Frankfurt II W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Tessa Zimmermann Tiền vệ

30 4 0 4 1 Tiền vệ

13

Rosa Rückert Tiền đạo

26 4 0 0 0 Tiền đạo

8

Marlene Wild Tiền đạo

24 3 0 0 0 Tiền đạo

16

Carlotta Schwoerer Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Ela Naz Demirbas Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

32

Emma Memminger Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Keira Bednorz Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Katharina Rust Hậu vệ

55 0 0 4 0 Hậu vệ

12

Lina Altenburg Thủ môn

57 0 0 2 0 Thủ môn

34

Elena Mühlemann Tiền đạo

18 0 0 1 1 Tiền đạo

15

Mina Matijević Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Meppen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Carla Mia Steenken Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

17

Genesis Soraya Castrellon Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Marleen Kropp Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Lara Hohm Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Jessica Bos Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

11

Sarah Preuß Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Jenske Steenwijk Hậu vệ

42 0 0 2 1 Hậu vệ

14

Akane Miyoshi Tiền đạo

27 1 0 0 0 Tiền đạo

Eintracht Frankfurt II W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Michaela Specht Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Helene Schäfer Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Marie Kleemann Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Mona Sarr Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Franziska Sophie Schnee Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

7

Mia Rodach Tiền đạo

28 1 0 1 0 Tiền đạo

Meppen W

Eintracht Frankfurt II W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Meppen W: 4T - 0H - 0B) (Eintracht Frankfurt II W: 0T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/05/2024

Hạng Hai Nữ Đức

Eintracht Frankfurt II W

0 : 1

(0-0)

Meppen W

12/11/2023

Hạng Hai Nữ Đức

Meppen W

2 : 0

(1-0)

Eintracht Frankfurt II W

08/05/2022

Hạng Hai Nữ Đức

Meppen W

2 : 0

(2-0)

Eintracht Frankfurt II W

20/11/2021

Hạng Hai Nữ Đức

Eintracht Frankfurt II W

1 : 2

(0-1)

Meppen W

Phong độ gần nhất

Meppen W

Phong độ

Eintracht Frankfurt II W

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

2.2
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Meppen W

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

24/11/2024

Freiburg II W

Meppen W

2 3

(2) (2)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

17/11/2024

Bochum W

Meppen W

1 2

(1) (2)

0.88 -1 0.76

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

10/11/2024

Meppen W

Nürnberg W

0 1

(0) (0)

0.72 +1 0.92

- - -

H

Hạng Hai Nữ Đức

03/11/2024

Union Berlin W

Meppen W

2 1

(2) (1)

0.81 -0.5 0.83

- - -

B

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Meppen W

Gütersloh W

5 1

(2) (0)

0.78 -1 0.97

- - -

T
T

Eintracht Frankfurt II W

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

24/11/2024

Bayern München II W

Eintracht Frankfurt II W

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

16/11/2024

Eintracht Frankfurt II W

Andernach W

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

10/11/2024

SC Sand W

Eintracht Frankfurt II W

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.78

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

03/11/2024

Eintracht Frankfurt II W

Weinberg W

3 0

(0) (0)

0.94 -0.25 0.71

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Eintracht Frankfurt II W

Hamburger SV W

0 0

(0) (0)

0.78 +0.5 0.85

- - -

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 2

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất