GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 27/10/2024 07:30

SVĐ: Huitang Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 0.80

0.88 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.20 5.25

0.95 10 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.93 1.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.37 5.00

0.78 4.5 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

  • John Mary

    Rodrigo Henrique

    30’
  • Jie Chen

    Chaosheng Yang

    46’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Zhipeng Jiang

  • Đang cập nhật

    Ziyi Tian

    61’
  • 68’

    Romario Baldé

    Yiheng Liu

  • Ziyi Tian

    Weihui Rao

    74’
  • Đang cập nhật

    Rodrigo Henrique

    83’
  • Chugui Ye

    Yihu Yang

    87’
  • 89’

    Chao He

    Abraham Halik

  • 90’

    Đang cập nhật

    Denny Wang Yi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Huitang Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Ahmat

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Milan Ristić

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:48, H:17, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ricardo Rodríguez Suárez

  • Ngày sinh:

    03-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    180 (T:78, H:51, B:51)

6

Phạt góc

5

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

3

Cứu thua

7

9

Phạm lỗi

18

307

Tổng số đường chuyền

489

17

Dứt điểm

9

8

Dứt điểm trúng đích

3

5

Việt vị

1

Meizhou Hakka Wuhan Three Towns

Đội hình

Meizhou Hakka 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Milan Ristić

Meizhou Hakka VS Wuhan Three Towns

4-4-1-1 Wuhan Three Towns

Huấn luyện viên: Ricardo Rodríguez Suárez

27

Nebojša Kosović

15

Zhechao Chen

15

Zhechao Chen

15

Zhechao Chen

15

Zhechao Chen

15

Zhechao Chen

15

Zhechao Chen

15

Zhechao Chen

15

Zhechao Chen

25

Rodrigo Henrique

25

Rodrigo Henrique

7

Qianglong Tao

21

Chao He

21

Chao He

21

Chao He

21

Chao He

21

Chao He

21

Chao He

21

Chao He

21

Chao He

14

Joca Fernandes

14

Joca Fernandes

Đội hình xuất phát

Meizhou Hakka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Nebojša Kosović Tiền vệ

53 8 4 12 0 Tiền vệ

25

Rodrigo Henrique Tiền vệ

50 6 9 2 1 Tiền vệ

7

Chugui Ye Tiền vệ

57 5 6 4 1 Tiền vệ

28

John Mary Tiền đạo

12 4 0 2 0 Tiền đạo

15

Zhechao Chen Hậu vệ

55 2 3 3 0 Hậu vệ

29

Tze-Nam Yue Hậu vệ

58 2 1 7 0 Hậu vệ

18

Yuelei Cheng Thủ môn

58 0 1 3 0 Thủ môn

13

Liang Shi Tiền vệ

55 1 1 13 0 Tiền vệ

5

Ziyi Tian Hậu vệ

26 1 0 4 0 Hậu vệ

30

Jie Chen Tiền vệ

48 1 0 6 1 Tiền vệ

6

Liao Junjian Hậu vệ

47 0 0 13 2 Hậu vệ

Wuhan Three Towns

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Qianglong Tao Tiền vệ

59 5 5 1 0 Tiền vệ

37

Darlan Tiền vệ

29 4 2 2 0 Tiền vệ

14

Joca Fernandes Tiền vệ

10 3 2 1 0 Tiền vệ

4

Zhipeng Jiang Hậu vệ

36 2 5 4 1 Hậu vệ

21

Chao He Tiền vệ

51 2 1 13 0 Tiền vệ

11

Romario Baldé Tiền đạo

18 2 0 2 0 Tiền đạo

5

Park Ji-soo Hậu vệ

43 1 2 8 0 Hậu vệ

32

Dianzuo Liu Thủ môn

65 0 1 4 1 Thủ môn

18

Yiming Liu Hậu vệ

65 1 1 8 0 Hậu vệ

28

Denny Wang Yi Tiền vệ

61 1 1 2 0 Tiền vệ

43

Tao Zhang Hậu vệ

36 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Meizhou Hakka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Li Yongjia Tiền vệ

56 1 0 3 0 Tiền vệ

20

Jia’nan Wang Tiền vệ

29 1 0 3 0 Tiền vệ

16

Chaosheng Yang Tiền đạo

58 6 4 2 0 Tiền đạo

3

Ximing Pan Hậu vệ

47 1 0 10 3 Hậu vệ

17

Yihu Yang Hậu vệ

49 2 1 6 0 Hậu vệ

35

Xiongtao Deng Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

14

Li Ning Tiền vệ

29 0 3 0 0 Tiền vệ

31

Weihui Rao Hậu vệ

57 0 3 8 0 Hậu vệ

42

Zh.W. Wei Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

41

Quanbo Guo Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

12

Congyao Yin Tiền vệ

62 3 0 2 0 Tiền vệ

36

Sijie Zhang Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

Wuhan Three Towns

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Xia Xiaoxi Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

35

Abdurahman Abdukiram Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Jizheng Xiong Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Abraham Halik Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Yiheng Liu Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Zhang Hui Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Xing Chen Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

20

Afrden Asqer Tiền đạo

24 0 1 2 0 Tiền đạo

10

Senwen Luo Tiền vệ

35 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Zhenyang Zhang Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Guo Jiayu Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

Meizhou Hakka

Wuhan Three Towns

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Meizhou Hakka: 1T - 0H - 4B) (Wuhan Three Towns: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/05/2024

VĐQG Trung Quốc

Wuhan Three Towns

0 : 1

(0-0)

Meizhou Hakka

23/07/2023

VĐQG Trung Quốc

Wuhan Three Towns

2 : 1

(1-1)

Meizhou Hakka

25/04/2023

VĐQG Trung Quốc

Meizhou Hakka

1 : 2

(1-1)

Wuhan Three Towns

21/11/2022

VĐQG Trung Quốc

Wuhan Three Towns

3 : 0

(2-0)

Meizhou Hakka

22/08/2022

VĐQG Trung Quốc

Meizhou Hakka

1 : 2

(1-2)

Wuhan Three Towns

Phong độ gần nhất

Meizhou Hakka

Phong độ

Wuhan Three Towns

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.4
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Meizhou Hakka

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

20/10/2024

Sichuan

Meizhou Hakka

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Trung Quốc

29/09/2024

Chengdu Rongcheng

Meizhou Hakka

2 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.85

0.89 3.75 0.87

H
X

VĐQG Trung Quốc

20/09/2024

Meizhou Hakka

Beijing Guoan

1 3

(0) (1)

0.75 +0.25 0.68

0.88 3.0 0.88

B
T

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Cangzhou

Meizhou Hakka

2 1

(2) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.89 2.5 0.93

B
T

VĐQG Trung Quốc

17/08/2024

Meizhou Hakka

Changchun Yatai

2 1

(2) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 3.0 0.91

T
H

Wuhan Three Towns

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

18/10/2024

Wuhan Three Towns

Hangzhou

0 2

(0) (1)

0.81 0.0 0.93

0.81 3.25 0.89

B
X

VĐQG Trung Quốc

29/09/2024

Wuhan Three Towns

Henan Songshan Longmen

1 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.92 2.5 0.94

T
X

VĐQG Trung Quốc

21/09/2024

Shandong Taishan

Wuhan Three Towns

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.83

0.83 2.75 0.87

H
X

VĐQG Trung Quốc

15/09/2024

Qingdao Hainiu

Wuhan Three Towns

1 1

(1) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Trung Quốc

16/08/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Wuhan Three Towns

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất