VĐQG Trung Quốc - 03/08/2024 11:35
SVĐ: Huitang Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1/4 0.87
0.84 2.75 0.86
- - -
- - -
2.70 3.40 2.55
0.85 10 0.96
- - -
- - -
0.94 0 0.87
-0.90 1.25 0.76
- - -
- - -
3.20 2.30 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tian Ziyi
6’ -
Đang cập nhật
Milan Ristić
7’ -
Đang cập nhật
Tian Ziyi
29’ -
46’
Albion Ademi
Dun Ba
-
Đang cập nhật
Liang Shi
49’ -
Đang cập nhật
Nebojsa Kosovic
53’ -
Đang cập nhật
Tze-Nam Yue
58’ -
Chugui Ye
Hongbo Yin
59’ -
Rodrigo Henrique
Hongbo Yin
60’ -
66’
Pengfei Han
Xie Weijun
-
Chaosheng Yang
Congyao Yin
67’ -
78’
Qiuming Wang
Liu Junxian
-
82’
Dun Ba
Jia'nan Wang
-
John Mary Honi Uzuegbunam
Gao Huaze
83’ -
86’
Tian Ming
Andrea Compagno
-
Đang cập nhật
Junjian Liao
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
37%
63%
1
4
13
17
234
416
17
10
7
3
3
0
Meizhou Hakka Tianjin Jinmen Tiger
Meizhou Hakka 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Milan Ristić
4-2-3-1 Tianjin Jinmen Tiger
Huấn luyện viên: Genwei Yu
27
Nebojsa Kosovic
28
John Mary Honi Uzuegbunam
28
John Mary Honi Uzuegbunam
28
John Mary Honi Uzuegbunam
28
John Mary Honi Uzuegbunam
7
Chugui Ye
7
Chugui Ye
16
Chaosheng Yang
16
Chaosheng Yang
16
Chaosheng Yang
25
Rodrigo Henrique
9
Andrea Compagno
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
30
Qiuming Wang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
30
Qiuming Wang
Meizhou Hakka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nebojsa Kosovic Tiền vệ |
46 | 8 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
25 Rodrigo Henrique Tiền vệ |
43 | 5 | 6 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Chugui Ye Tiền vệ |
50 | 5 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Chaosheng Yang Tiền vệ |
51 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 John Mary Honi Uzuegbunam Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Zhechao Chen Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuelei Cheng Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Tze-Nam Yue Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Liang Shi Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Junjian Liao Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
5 Tian Ziyi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andrea Compagno Tiền đạo |
19 | 15 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Qiuming Wang Tiền vệ |
52 | 9 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Albion Ademi Tiền vệ |
22 | 7 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Dun Ba Tiền vệ |
54 | 5 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Jingqi Fang Thủ môn |
55 | 0 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
6 Pengfei Han Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Mile Skoric Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Tian Ming Hậu vệ |
40 | 0 | 8 | 7 | 1 | Hậu vệ |
16 Yang Zihao Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Diogo Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Xadas Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Meizhou Hakka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Ximing Pan Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 9 | 3 | Hậu vệ |
38 Li Yongjia Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Quanbo Guo Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Zhiwei Wei Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Sijie Zhang Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Hongbo Yin Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Jia'nan Wang Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Tyrone Conraad Tiền đạo |
36 | 11 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
35 Xiongtao Deng Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ning Li Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Weihui Rao Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Congyao Yin Tiền vệ |
55 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Wang Zhenghao Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Xuelong Sun Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Hao Guo Tiền vệ |
53 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Li Yuefeng Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Liu Junxian Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Xie Weijun Tiền đạo |
54 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
25 Yan Bingliang Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Huang Jiahui Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Wang Xianjun Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yang Yu Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Gao Huaze Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Shi Yan Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Meizhou Hakka
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
0 : 0
(0-0)
Meizhou Hakka
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
3 : 1
(2-0)
Meizhou Hakka
VĐQG Trung Quốc
Meizhou Hakka
1 : 1
(1-0)
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
1 : 0
(1-0)
Meizhou Hakka
VĐQG Trung Quốc
Meizhou Hakka
1 : 1
(1-1)
Tianjin Jinmen Tiger
Meizhou Hakka
Tianjin Jinmen Tiger
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Meizhou Hakka
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/07/2024 |
Qingdao Hainiu Meizhou Hakka |
4 2 (2) (1) |
0.90 -0.25 0.88 |
0.84 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
21/07/2024 |
Qingdao Youth Island Meizhou Hakka |
3 3 (3) (1) |
0.86 -0.5 0.92 |
0.86 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
13/07/2024 |
Meizhou Hakka Nantong Zhiyun |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.03 |
0.96 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
07/07/2024 |
Hangzhou Meizhou Hakka |
4 0 (3) (0) |
0.92 -1.5 0.88 |
0.86 3.75 0.91 |
B
|
T
|
|
30/06/2024 |
Meizhou Hakka Henan Songshan Longmen |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Tianjin Jinmen Tiger
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Qingdao Youth Island |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1 0.93 |
0.94 3.5 0.92 |
H
|
X
|
|
21/07/2024 |
Beijing Guoan Tianjin Jinmen Tiger |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.88 |
0.92 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
17/07/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Changchun Yatai |
2 2 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.93 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
12/07/2024 |
Chengdu Rongcheng Tianjin Jinmen Tiger |
2 1 (1) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.91 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
06/07/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Changchun Yatai |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.91 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 15
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 18