VĐQG Algeria - 20/12/2024 15:30
SVĐ: Stade Omar Hamadi
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 1/4 0.96
0.83 2.0 0.79
- - -
- - -
1.30 4.33 8.50
- - -
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.80 0.75 0.95
- - -
- - -
1.90 2.05 11.00
- - -
- - -
- - -
0
0
54%
46%
4
7
0
0
382
325
14
8
7
4
1
1
MC Alger ASO Chlef
MC Alger 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Patrice Beaumelle
4-2-3-1 ASO Chlef
Huấn luyện viên: Samir Zaoui
1
Abdelatif Ramdane
20
Mohamed Réda Halaïmia
20
Mohamed Réda Halaïmia
20
Mohamed Réda Halaïmia
20
Mohamed Réda Halaïmia
5
Ayoub Abdellaoui
5
Ayoub Abdellaoui
19
Ayoub Ghezala
19
Ayoub Ghezala
19
Ayoub Ghezala
3
Marwane Khelif
1
Abdelatif Ramdane
20
Mohamed Réda Halaïmia
20
Mohamed Réda Halaïmia
20
Mohamed Réda Halaïmia
20
Mohamed Réda Halaïmia
5
Ayoub Abdellaoui
5
Ayoub Abdellaoui
19
Ayoub Ghezala
19
Ayoub Ghezala
19
Ayoub Ghezala
3
Marwane Khelif
MC Alger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Abdelatif Ramdane Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Marwane Khelif Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ayoub Abdellaoui Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ayoub Ghezala Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohamed Réda Halaïmia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Larbi Tabti Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Benkhemassa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tayeb Meziani Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Akram Bouras Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Zakaria Naidji Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Andy Delort Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ASO Chlef
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Abdelatif Ramdane Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Marwane Khelif Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ayoub Abdellaoui Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ayoub Ghezala Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohamed Réda Halaïmia Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Larbi Tabti Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Benkhemassa Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tayeb Meziani Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Akram Bouras Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Zakaria Naidji Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Andy Delort Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
MC Alger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Toufik Moussaoui Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Abdelkader Menezla Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kamel Hamidi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Oussama Benhaoua Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Soufiane Bayazid Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kheiredine Merzougui Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Amine Messoussa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hamza Mouali Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kipré Zunon Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ASO Chlef
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Redouane Bounoua Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
-1 Ismael Mahamadou Moussa Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mokhtar Belkhiter Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
0 Tarek Bouabta Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ayoub Sadahine Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MC Alger
ASO Chlef
VĐQG Algeria
MC Alger
6 : 3
(1-3)
ASO Chlef
VĐQG Algeria
ASO Chlef
0 : 1
(0-1)
MC Alger
VĐQG Algeria
ASO Chlef
0 : 0
(0-0)
MC Alger
VĐQG Algeria
MC Alger
2 : 1
(1-0)
ASO Chlef
VĐQG Algeria
ASO Chlef
1 : 1
(0-1)
MC Alger
MC Alger
ASO Chlef
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
MC Alger
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
MC Alger Al Hilal Omdurman |
0 1 (0) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.85 1.75 0.98 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
MC Alger Young Africans |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.88 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
ES Sétif MC Alger |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0 1.04 |
0.92 1.75 0.82 |
H
|
X
|
|
26/11/2024 |
TP Mazembe MC Alger |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
20/11/2024 |
MC Alger CR Belouizdad |
1 3 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 1.75 0.78 |
B
|
T
|
ASO Chlef
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
JS Saoura ASO Chlef |
1 1 (1) (0) |
0.77 -0.75 0.88 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
H
|
|
07/12/2024 |
ASO Chlef Mostaganem |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
CR Belouizdad ASO Chlef |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1 0.90 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
ASO Chlef NC Magra |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.71 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
US Biskra ASO Chlef |
1 2 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.88 1.75 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20