- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mauritania Togo
Mauritania 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Togo
Huấn luyện viên:
7
Aboubakary Koita
21
El Hassan Houeibib
21
El Hassan Houeibib
21
El Hassan Houeibib
21
El Hassan Houeibib
2
Khadim Diaw
2
Khadim Diaw
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
11
Pape Ibnou Ba
11
K. Narey
8
K. Denkey
8
K. Denkey
8
K. Denkey
21
Djené
21
Djené
21
Djené
21
Djené
14
Roger Aholou
17
Dermane Karim
17
Dermane Karim
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Aboubakary Koita Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Pape Ibnou Ba Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Khadim Diaw Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Babacar Niasse Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 El Hassan Houeibib Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Lamine Ba Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Nouh Mohamed El Abd Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdallahi Mahmoud Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 O. Ngom Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Idrissa Thiam Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Guessouma Fofana Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Togo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 K. Narey Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Roger Aholou Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Dermane Karim Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 K. Denkey Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Djené Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 W. Ouro-Gneni Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Alaixys Romao Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Klousseh Agbozo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Tchakei Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kodjo Aziangbe Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ihlas Bebou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 H. Abderrahmane Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bakari Camara Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Namori Diaw Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Papa Ndiaga Yade Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sidi Bouna Amar Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Aboubakar Kamara Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Yali Dellahi Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aly Abeid Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mouhamed Soueid Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hemeya Tanji Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Lassana Diakhaby Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Togo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 K. Boma Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sadik Fofana Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 A. Ouattara Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kodjo Fo Doh Laba Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Steven Mensah Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Y. Annor Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 K. Holete Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Yawo Agbagno Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Loïc Bessilé Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Fabrice Mazameso Kagbatawouli Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Thibault Klidjé Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mauritania
Togo
Vòng Loại WC Châu Phi
Togo
0 : 0
(0-0)
Mauritania
Mauritania
Togo
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mauritania
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Mauritania Congo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Togo Mauritania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
Mauritania Senegal |
0 1 (0) (1) |
1.10 +0.75 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
06/06/2024 |
Mauritania Sudan |
0 2 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
26/03/2024 |
Morocco Mauritania |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Togo
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Senegal Togo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Togo Mauritania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
Congo Togo |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
05/06/2024 |
Togo Nam Sudan |
1 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
26/03/2024 |
Togo Libya |
1 1 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.81 1.75 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8