Vòng Loại WC Châu Phi - 09/06/2024 16:00
SVĐ: Stade Cheikha Ould Boïdiya
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 3/4 0.77
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
9.50 5.00 1.33
0.90 9 0.87
- - -
- - -
-0.91 1/4 0.70
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
9.50 2.30 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Guessouma Fofana
24’ -
27’
Pape Matar Sarr
Habib Diallo
-
Đang cập nhật
Khadim Diaw
45’ -
46’
Habib Diarra
Formose Mendy
-
Idrissa Thiam
Sidi Bouna Amar
62’ -
Pape Ibnou Ba
Aboubakar Kamara
63’ -
76’
Habib Diallo
Cherif Ndiaye
-
Guessouma Fofana
Bakari Camara
79’ -
83’
M. Camara
Nampalys Mendy
-
Đang cập nhật
O. Ngom
84’ -
Đang cập nhật
Lamine Ba
86’ -
O. Ngom
Mouhamed Soueid
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
69%
31%
4
5
16
15
318
142
10
6
5
6
2
2
Mauritania Senegal
Mauritania 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Amir Abdou
4-2-3-1 Senegal
Huấn luyện viên: Pape Bouna Thiaw
7
Aboubakary Koita
21
El Hassan Houeibib
21
El Hassan Houeibib
21
El Hassan Houeibib
21
El Hassan Houeibib
2
Khadim Diaw
2
Khadim Diaw
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
11
Pape Ibnou Ba
20
Habib Diallo
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
4
Abdoulaye Seck
4
Abdoulaye Seck
4
Abdoulaye Seck
4
Abdoulaye Seck
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Aboubakary Koita Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Pape Ibnou Ba Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Khadim Diaw Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Babacar Niasse Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 El Hassan Houeibib Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Lamine Ba Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Nouh Mohamed El Abd Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdallahi Mahmoud Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 O. Ngom Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Idrissa Thiam Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Guessouma Fofana Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Senegal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Habib Diallo Tiền đạo |
13 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Pape Matar Sarr Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismaïla Sarr Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Iliman Ndiaye Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Abdoulaye Seck Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Idrissa Gueye Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Camara Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Edouard Mendy Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Abdou Diallo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Habib Diarra Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hemeya Tanji Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Bakari Camara Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 H. Abderrahmane Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Papa Ndiaga Yade Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sidi Bouna Amar Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Namori Diaw Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Aly Abeid Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Aboubakar Kamara Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Yali Dellahi Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Lassana Diakhaby Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mouhamed Soueid Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Senegal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Abdallah Sima Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Nampalys Mendy Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dion Lopy Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Moussa Niakhaté Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mikayil Faye Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mory Diaw Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Pathé Ciss Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Abdoulaye Ndiaye Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Seny Dieng Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Pape Gueye Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mauritania
Senegal
Cúp Châu Phi
Senegal
1 : 0
(1-0)
Mauritania
Giao Hữu Quốc Tế
Senegal
0 : 0
(0-0)
Mauritania
Mauritania
Senegal
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mauritania
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 |
Mauritania Sudan |
0 2 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
26/03/2024 |
Morocco Mauritania |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/03/2024 |
Mali Mauritania |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
29/01/2024 |
Cape Verde Mauritania |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.00 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
23/01/2024 |
Mauritania Algeria |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Senegal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 |
Senegal Congo |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
26/03/2024 |
Senegal Benin |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Senegal Gabon |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/01/2024 |
Senegal Bờ Biển Ngà |
1 1 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
23/01/2024 |
Guinea Senegal |
0 2 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.78 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 23