- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mauritania Congo
Mauritania 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Congo
Huấn luyện viên:
7
Aboubakary Koita
21
El Hassan Houeibib
21
El Hassan Houeibib
21
El Hassan Houeibib
21
El Hassan Houeibib
2
Khadim Diaw
2
Khadim Diaw
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
11
Pape Ibnou Ba
20
Yoane Wissa
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
22
Chancel Mbemba
22
Chancel Mbemba
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Aboubakary Koita Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Pape Ibnou Ba Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Khadim Diaw Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Babacar Niasse Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 El Hassan Houeibib Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Lamine Ba Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Nouh Mohamed El Abd Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdallahi Mahmoud Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 O. Ngom Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Idrissa Thiam Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Guessouma Fofana Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yoane Wissa Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Meschack Elia Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Chancel Mbemba Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Arthur Masuaku Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Charles Pickel Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Axel Tuanzebe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Edo Kayembe Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Gaël Kakuta Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Essende Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Namori Diaw Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Papa Ndiaga Yade Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sidi Bouna Amar Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Aboubakar Kamara Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Yali Dellahi Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aly Abeid Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mouhamed Soueid Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hemeya Tanji Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Lassana Diakhaby Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 H. Abderrahmane Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bakari Camara Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Théo Bongonda Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Esdras Kabamba Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Fiston Mayele Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 G. Diangana Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Timothy Fayulu Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Aaron Tshibola Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Simon Banza Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Chadrac Akolo Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Rocky Bushiri Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mauritania
Congo
Vòng Loại WC Châu Phi
Congo
2 : 0
(0-0)
Mauritania
Mauritania
Congo
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mauritania
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Togo Mauritania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
Mauritania Senegal |
0 1 (0) (1) |
1.10 +0.75 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
06/06/2024 |
Mauritania Sudan |
0 2 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
26/03/2024 |
Morocco Mauritania |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/03/2024 |
Mali Mauritania |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
H
|
Congo
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Congo Nam Sudan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
Congo Togo |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Senegal Congo |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
10/02/2024 |
Nam Phi Congo |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
07/02/2024 |
Bờ Biển Ngà Congo |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 6