Vô Địch Châu Phi - 23/01/2024 20:00
SVĐ: Stade de Bouaké
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 1 0.85
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
9.00 4.50 1.40
-0.80 8.00 0.91
- - -
- - -
-0.88 1/4 0.75
0.93 1.0 0.89
- - -
- - -
8.50 2.25 1.91
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bodda Mouhsine
21’ -
Đang cập nhật
Yali Dellahi
37’ -
45’
Đang cập nhật
Mohamed Amoura
-
46’
Houssem Aouar
Riyad Mahrez
-
Đang cập nhật
Aboubakary Koita
53’ -
62’
Adam Ounas
Youcef Belaïli
-
Yali Dellahi
Hassan Houbeib
67’ -
69’
Mohamed Amoura
Islam Slimani
-
Souleymane Anne
Guessouma Fofana
71’ -
76’
Đang cập nhật
Islam Slimani
-
Sidi Bouna Amar
Bakari Camara
81’ -
Idrissa Thiam
Pape Ibnou Ba
82’ -
84’
Đang cập nhật
Youcef Belaïli
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
25%
75%
5
6
19
15
184
548
17
16
7
6
2
2
Mauritania Algeria
Mauritania 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Amir Abdou
4-1-4-1 Algeria
Huấn luyện viên: Djamel Belmadi
23
Sidi Bouna Amar
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
19
Aboubakary Koita
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
19
Aboubakary Koita
9
Baghdad Bounedjah
20
Youcef Atal
20
Youcef Atal
20
Youcef Atal
20
Youcef Atal
18
Mohamed Amoura
18
Mohamed Amoura
18
Mohamed Amoura
18
Mohamed Amoura
18
Mohamed Amoura
18
Mohamed Amoura
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sidi Bouna Amar Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Aboubakary Koita Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Khadim Diaw Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Omaré Gassama Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Babacar Niasse Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ibrahima Keita Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Yali Dellahi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Lamine Ba Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Idrissa Thiam Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Bodda Mouhsine Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Souleymane Anne Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Algeria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Baghdad Bounedjah Tiền đạo |
6 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Houssem Aouar Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohamed Amoura Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Youcef Atal Hậu vệ |
7 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Adam Ounas Tiền vệ |
4 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Anthony Mandréa Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohamed Amine Tougai Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Rayan Aït-Nouri Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Hicham Boudaoui Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Souleymane Doukara Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Namori Diaw Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 El-Hadji Ba Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hassan Houbeib Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aly Abeid Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Bakary N'Diaye Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Bakari Camara Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hemeya Tanji Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Aboubakar Kamara Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Oumar Ngom Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Pape Ibnou Ba Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Guessouma Fofana Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Algeria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sofiane Feghouli Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Moustapha Zeghba Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Zineddine Belaid Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmed Touba Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Raïs M'Bolhi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Farès Chaïbi Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nabil Bentaleb Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Riyad Mahrez Tiền đạo |
8 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kevin Van Den Kerkhof Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Islam Slimani Tiền đạo |
7 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Youcef Belaïli Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Yasser Larouci Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mauritania
Algeria
Giao Hữu Quốc Tế
Algeria
4 : 1
(1-0)
Mauritania
Mauritania
Algeria
60% 40% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mauritania
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2024 |
Mauritania Angola |
2 3 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.13 |
0.92 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
16/01/2024 |
Burkina Faso Mauritania |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.93 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/01/2024 |
Tunisia Mauritania |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.03 |
1.08 2.5 0.73 |
T
|
X
|
|
21/11/2023 |
Nam Sudan Mauritania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/11/2023 |
Congo Mauritania |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Algeria
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2024 |
Algeria Burkina Faso |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
15/01/2024 |
Algeria Angola |
1 1 (1) (0) |
0.78 -0.75 1.10 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
09/01/2024 |
Burundi Algeria |
0 4 (0) (2) |
0.88 +1.75 0.94 |
- - - |
T
|
||
19/11/2023 |
Mozambique Algeria |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Algeria Somalia |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17