-1.00 -1 3/4 0.80
0.88 2.0 0.86
- - -
- - -
2.25 3.00 3.00
0.82 8.5 0.92
- - -
- - -
0.68 0 -0.93
0.81 0.75 0.94
- - -
- - -
3.20 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Testinha
3’ -
41’
Đang cập nhật
Lucas
-
Rogério
Dede
46’ -
Testinha
Junior Mandacaru
52’ -
54’
Bruno Ré
Dagoberto
-
Đang cập nhật
Leandro Bruno da Silva
60’ -
Testinha
Indio
63’ -
67’
Jô
Paulo Gabriel da Silva Celestino
-
Patuta
Matheus Bahia
71’ -
79’
Lucas Alisson
Matheus de Araujo Pinto
-
85’
Đang cập nhật
Vitor Manuel Soares Barbosa
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
48%
52%
4
5
9
15
328
359
19
14
7
6
2
2
Maracanã Floresta
Maracanã 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Gerardo Moreira Rocha Júnior
4-2-3-1 Floresta
Huấn luyện viên: Felipe da Silva Surian
22
Vinicius
30
Pio
30
Pio
30
Pio
30
Pio
3
Igor Ribeiro
3
Igor Ribeiro
6
Matheus Matos
6
Matheus Matos
6
Matheus Matos
9
Junior Mandacaru
8
Lucas Alisson
22
Warlen
22
Warlen
22
Warlen
3
Lucas
3
Lucas
3
Lucas
3
Lucas
22
Warlen
22
Warlen
22
Warlen
Maracanã
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Vinicius Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Junior Mandacaru Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Igor Ribeiro Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Matheus Matos Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Pio Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Patuta Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Leandro Bruno da Silva Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ze Augusto Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Guilherme Barbosa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Rogério Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Testinha Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Floresta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Lucas Alisson Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Jô Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Romarinho Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Warlen Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Lucas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ricardo Lima Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Bruno Ré Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Watson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Francisco Davi da Silva Castro Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Marllon Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Vitor Manuel Soares Barbosa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maracanã
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Iago Barbosa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Davi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ray Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Francisco Rayr Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Cleverton da Silva Rocha Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Alan Ferreira Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Matheus Souza Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rian Davi Amaral Ferro Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Nino Potiguar Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Indio Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Dede Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Floresta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Cesar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Diiogo Mourão de Lima Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Lito Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Caua Thủ môn |
350 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Dudu Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Paulo Gabriel da Silva Celestino Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Arilson Pedro Ribeiro de Lima Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 João Pedro Alves de Souza Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Matheus de Araujo Pinto Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Marcos Vinicius Costa do Nascimento Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maracanã
Floresta
Cearense 1 Brasil
Floresta
1 : 0
(0-0)
Maracanã
Maracanã
Floresta
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maracanã
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2024 |
Floresta Maracanã |
1 0 (0) (0) |
0.84 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
17/02/2024 |
Ferroviário Maracanã |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
07/02/2024 |
Maracanã Iguatu |
2 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
03/02/2024 |
Barbalha Maracanã |
1 2 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
H
|
T
|
|
26/01/2024 |
Horizonte Maracanã |
1 3 (1) (1) |
0.98 +0.25 0.83 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Floresta
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2024 |
Floresta Maracanã |
1 0 (0) (0) |
0.84 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
17/02/2024 |
Iguatu Floresta |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2024 |
Floresta Barbalha |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.81 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
04/02/2024 |
Floresta Horizonte |
4 2 (3) (1) |
0.85 -0.75 0.84 |
0.85 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
27/01/2024 |
Ceará Floresta |
1 0 (1) (0) |
1.03 -1.25 0.78 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 14
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 27
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 12
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 21
18 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 39