GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cearense 1 Brasil - 03/03/2024 20:00

SVĐ:

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-1.00 -1 3/4 0.80

0.88 2.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.00 3.00

0.82 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.93

0.81 0.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 1.90 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Testinha

    3’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Lucas

  • Rogério

    Dede

    46’
  • Testinha

    Junior Mandacaru

    52’
  • 54’

    Bruno Ré

    Dagoberto

  • Đang cập nhật

    Leandro Bruno da Silva

    60’
  • Testinha

    Indio

    63’
  • 67’

    Paulo Gabriel da Silva Celestino

  • Patuta

    Matheus Bahia

    71’
  • 79’

    Lucas Alisson

    Matheus de Araujo Pinto

  • 85’

    Đang cập nhật

    Vitor Manuel Soares Barbosa

  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 03/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    M. de Lima Henrique

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    José Gerardo Moreira Rocha Júnior

  • Ngày sinh:

    19-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    49 (T:12, H:19, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Felipe da Silva Surian

  • Ngày sinh:

    03-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    103 (T:31, H:32, B:40)

5

Phạt góc

6

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

4

Cứu thua

5

9

Phạm lỗi

15

328

Tổng số đường chuyền

359

19

Dứt điểm

14

7

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

Maracanã Floresta

Đội hình

Maracanã 4-2-3-1

Huấn luyện viên: José Gerardo Moreira Rocha Júnior

Maracanã VS Floresta

4-2-3-1 Floresta

Huấn luyện viên: Felipe da Silva Surian

22

Vinicius

30

Pio

30

Pio

30

Pio

30

Pio

3

Igor Ribeiro

3

Igor Ribeiro

6

Matheus Matos

6

Matheus Matos

6

Matheus Matos

9

Junior Mandacaru

8

Lucas Alisson

22

Warlen

22

Warlen

22

Warlen

3

Lucas

3

Lucas

3

Lucas

3

Lucas

22

Warlen

22

Warlen

22

Warlen

Đội hình xuất phát

Maracanã

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Vinicius Tiền đạo

5 2 0 0 0 Tiền đạo

9

Junior Mandacaru Tiền đạo

6 2 0 1 0 Tiền đạo

3

Igor Ribeiro Hậu vệ

8 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Matheus Matos Tiền vệ

5 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Pio Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Patuta Tiền đạo

7 1 0 4 0 Tiền đạo

12

Leandro Bruno da Silva Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ze Augusto Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Guilherme Barbosa Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Rogério Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Testinha Tiền vệ

4 0 0 4 0 Tiền vệ

Floresta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Lucas Alisson Tiền vệ

21 2 0 6 0 Tiền vệ

5

Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Romarinho Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Warlen Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

3

Lucas Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Ricardo Lima Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Bruno Ré Hậu vệ

18 0 0 6 0 Hậu vệ

14

Watson Hậu vệ

5 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Francisco Davi da Silva Castro Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Marllon Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Vitor Manuel Soares Barbosa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Maracanã

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Iago Barbosa Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Davi Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Ray Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Francisco Rayr Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

7

Cleverton da Silva Rocha Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Alan Ferreira Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Matheus Souza Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Rian Davi Amaral Ferro Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Nino Potiguar Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Indio Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Dede Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

Floresta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Cesar Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

18

Diiogo Mourão de Lima Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Lito Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Caua Thủ môn

350 0 0 0 0 Thủ môn

13

Dudu Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Paulo Gabriel da Silva Celestino Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Arilson Pedro Ribeiro de Lima Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

João Pedro Alves de Souza Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Matheus de Araujo Pinto Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Marcos Vinicius Costa do Nascimento Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Maracanã

Floresta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maracanã: 0T - 0H - 1B) (Floresta: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/02/2024

Cearense 1 Brasil

Floresta

1 : 0

(0-0)

Maracanã

Phong độ gần nhất

Maracanã

Phong độ

Floresta

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maracanã

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cearense 1 Brasil

25/02/2024

Floresta

Maracanã

1 0

(0) (0)

0.84 +0 0.85

0.87 2.25 0.80

B
X

Cearense 1 Brasil

17/02/2024

Ferroviário

Maracanã

0 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.91 2.5 0.83

T
X

Cearense 1 Brasil

07/02/2024

Maracanã

Iguatu

2 2

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

B
T

Cearense 1 Brasil

03/02/2024

Barbalha

Maracanã

1 2

(0) (0)

0.85 +1.0 0.95

1.10 2.5 0.70

H
T

Cearense 1 Brasil

26/01/2024

Horizonte

Maracanã

1 3

(1) (1)

0.98 +0.25 0.83

1.05 2.5 0.75

T
T

Floresta

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cearense 1 Brasil

25/02/2024

Floresta

Maracanã

1 0

(0) (0)

0.84 +0 0.85

0.87 2.25 0.80

T
X

Cearense 1 Brasil

17/02/2024

Iguatu

Floresta

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cearense 1 Brasil

09/02/2024

Floresta

Barbalha

0 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.81 3.0 0.91

B
X

Cearense 1 Brasil

04/02/2024

Floresta

Horizonte

4 2

(3) (1)

0.85 -0.75 0.84

0.85 2.25 0.89

T
T

Cearense 1 Brasil

27/01/2024

Ceará

Floresta

1 0

(1) (0)

1.03 -1.25 0.78

0.85 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 14

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 27

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

15 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 12

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 21

18 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 39

Thống kê trên 5 trận gần nhất